WE COMMUNICATE WITH in Vietnamese translation

[wiː kə'mjuːnikeit wið]
[wiː kə'mjuːnikeit wið]
chúng ta giao tiếp với
we communicate with
we interact with
chúng tôi liên lạc với
we communicate with
we get in touch with

Examples of using We communicate with in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We communicate with friends and strangers, watch movies,
Chúng tôi liên lạc với bạn bè và những người xa lạ,
Com is another way we communicate with various specialists based on a methodology(materiality analysis)
Com là một phương tiện để chúng tôi giao tiếp với các chuyên gia khác nhau,
When we communicate with others, we tend to think that they're judging us about every other thing we do and say.
Khi giao tiếp với người khác, bạn thường nghĩ rằng họ đang đánh giá mình về những thứ mình nói và làm.
We offer certain choices about how we communicate with you and what personal information we obtain.
Chúng tôi cung cấp các lựa chọn nhất định về cách chúng tôi giao tiếp với bạn và những thông tin cá nhân chúng tôi thu thập.
We communicate with the User to provide requested services and in regards to issues relating to your account via email.
Chúng tôi giao tiếp với người sử dụng để cung cấp dịch vụ yêu cầu và trong trường hợp các vấn đề liên quan đến tài khoản của họ qua email.
(Laughter) And it's true-- the way we communicate with young people is by text,
( tiếng cười) Chúng tôi giao tiếp với giới trẻ qua tin nhắn, vì đó là cách
Explore how these platforms shape the way we communicate with our friends, family, and coworkers.
Khám phá xem các nền tảng này định hình cách chúng ta giao tiếp với bạn bè, gia đình, và đồng nghiệp.
When we communicate with more people we get a better understanding of the language
Khi giao tiếp với nhiều người hơn, chúng ta hiểu
When we develop inner silence, we communicate with the cosmic silence to derive divine qualities from the super-conscious realm.
Khi chúng ta phát triển sự im lặng bên trong, tự nhiên sẽ giao tiếp với sự im lặng của vũ trụ để có được những phẩm chất thiêng liêng từ cõi siêu ý thức.
The other nine launched companies that operate digitally- transforming activities such as how we communicate with friends and the way to buy a used car.
Người còn lại thành lập công ty vận hành kĩ thuật số- chuyển đổi các hoạt động như các giao tiếp với bạn bè và cách mua xe hơi đã qua sử dụng.
Emojis have become an integral part of how we communicate with one another.
Emoji là một thành phần khá quan trọng trong cách mọi người giao tiếp với nhau.
At the most fundamental level, digital technologies are an extension of the way we communicate with each other.
Ở mức độ cơ bản nhất, các công nghệ số là một sự tiếp nối cách thức mà từ xưa đến nay chúng ta giao tiếp với nhau.
changed the way we communicate with each other.
thay đổi cách chúng ta liên lạc với mọi người.
At their most fundamental level, digital technologies are an extension of the long history of the way we communicate with each other.
Ở mức độ cơ bản nhất, các công nghệ số là một sự tiếp nối cách thức mà từ xưa đến nay chúng ta giao tiếp với nhau.
Mark Zuckerburg believed he could change the way we communicate with one another.
Mark Zuckerburg đã tin rằng anh ta có thể thay đổi cách mọi người giao tiếp với nhau.
Twitter and Facebook and changed the way we communicate with each other.
Facebook để thay đổi cách thức chúng ta liên lạc với nhau".
We offer you certain choices in connection with the Personal Information we collect and how we communicate with you.
Chúng tôi cung cấp cho bạn các lựa chọn nhất định liên quan đến thông tin cá nhân mà chúng tôi thu thập về bạn và cách chúng tôi giao tiếp với bạn.
see the faces and hear the voices of the people we communicate with!
nghe những giọng nói của những người mà chúng ta đã tiếp xúc vừa qua!
Especially now that the presshas got ahold of this. So we all need to be very careful in howand what we communicate with him.
Nên chúng ta đều phải rất cẩn thậntrong lúc liên lạc với anh ấy.
The other nine launched companies that operate digitally-transforming activities such as how we communicate with friends and the way to buy a used car.
Người còn lại thành lập công ty vận hành kĩ thuật số- chuyển đổi các hoạt động như các giao tiếp với bạn bè và cách mua xe hơi đã qua sử dụng.
Results: 106, Time: 0.0456

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese