WE START WITH in Vietnamese translation

[wiː stɑːt wið]
[wiː stɑːt wið]
chúng ta bắt đầu với
we start with
we begin with
khởi đầu với
start with
begin with
startup with
kick-off with
had commenced with

Examples of using We start with in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We start with Trident's commander.
Ta bắt đầu với chỉ huy Trident.
How about we start with dinner?”.
Thế bắt đầu bằng một bữa tối thì sao nhỉ?”.
We start with the Old Testament.
Ta bắt đầu với Cựu Ước.
We start with a kickoff meeting.
Bắt đầu bằng một Kickoff Meeting.
We start with the trees and the logs.
Chúng ta sẽ bắt đầu với thân cây và cành cây.
We start with raw steel.
Chúng ta bắt đầu bằng môn bẻ sắt.
This week, we start with….
Tuần này chúng tôi bắt đầu bằng….
We start with search.
Hãy bắt đầu bằng việc tìm kiếm.
But we start with Jose.
Hiển nhiên là bắt đầu với José.
Shall we start with my questions?”.
Mình phải bắt đầu bằng các câu hỏi hả?”.
How about we start with an apology?”.
Bắt đầu bằng một màn chào hỏi thì thế nào?”.
We start with a generator.
Chúng ta bắt đầu bằng một initiator.
We start with the intake forms.
Chúng ta bắt đầu bằng việc điền mẫu khảo sát.
As usual, we start with the HTML.
Như thường lệ, chúng ta sẽ bắt đầu với cấu trúc html.
We start with a theory, or belief.
Họ bắt đầu với một lý thuyết hay giả định.
We start with the pudgy little fingers.
Tao sẽ bắt đầu với mấy ngón tay mũm mĩm.
We need to know if we start with IUI or IVF.
Bọn tôi cần biết nếu bọn tôi bắt đầu với IUI và IVF.
Well, I would suggest that we start with a recent memory.
Được rồi, tôi khuyên là nên bắt đầu với một ký ức gần đây.
We start with poverty.
Mở đầu với nghèo đói.
How about we start with what I know?
Hay là bắt đầu bằng điều tôi biết?
Results: 345, Time: 0.0396

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese