WE WANT TO TALK in Vietnamese translation

[wiː wɒnt tə tɔːk]
[wiː wɒnt tə tɔːk]
chúng tôi muốn nói
we want to say
we want to talk
we want to tell
we would like to say
we would like to talk
we would say
we wanted to speak
we would like to tell
chúng tôi muốn nhắc
we want to remind
we would like to remind
we want to talk
bọn tôi muốn nói chuyện
chúng tôi muốn bàn
cần nói chuyện
need to talk
need to speak
have to talk
should talk
want to talk
gotta talk
must talk
must speak
need to have a conversation
got to talk

Examples of using We want to talk in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Today we want to talk about training games.
đây chúng tôi muốn nói đến những trò chơi mang tính giáo dục.
That's part of the reason we want to talk to you.".
Một phần của lý do tôi muốn nói chuyện với cậu.".
We want to talk to your manager.
Tôi muốn nói chuyện với quản lý.
We want to talk with you.
Bọn chú muốn nói chuyện với cháu.
Uh, we want to talk to you.
Ờ, bọn ta muốn nói chuyện với con.
We want to talk.
Chúng con muốn nói chuyện.
We want to talk to you about alex nelson.
Chúng tôi muốn nói chuyện với cô về Alex Nelson.
About your powers. Dean and I, we… We want to talk to you.
Dean và chú, bọn chú-- muốn nói chuyện với con về sức mạnh của con.
We want to talk to the factory owner!- Stop!
Chúng tôi muốn nói chuyện với người sở hữu nhà máy! Dừng lại!
Sig, we want to talk to you.
Sig, chúng tôi muốn nói chuyện với ông.
Actually, Emily, we want to talk to you.
Thực ra, Emily, chúng tôi muốn nói chuyện với cô.
We want to talk.
Chúng tôi muốn nói chuyện.
We want to talk about Bruno.
Bọn em muốn nói về Bruno.
We want to talk.
Tụi anh muốn nói chuyện.
We want to talk to you.
Chúng tôi muốn nói chuyện với anh.
Actually, we want to talk to you.
Thực ra, tụi em muốn nói chuyện với anh.
That's why we want to talk to him.
Đó là lí do chúng tôi muốn nói chuyện.
Dean and I, we want to talk to you about your powers.
Dean và chú, bọn chú-- muốn nói chuyện với con về sức mạnh của con.
Pray. When we want to talk to God, we pray.
Cầu nguyện. Khi muốn trò chuyện với Chúa, ta cầu nguyện.
We want to talk to you.
Bố mẹ muốn nói chuyện với con.
Results: 169, Time: 0.0655

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese