WE WILL LIVE in Vietnamese translation

[wiː wil liv]
[wiː wil liv]
chúng ta sẽ sống
we will live
we shall live
we would live
we're going to live
we're gonna live
we will survive
do we live
we will dwell
we gonna go live
chúng ta đang sống
we live
we inhabit
we are living
we are alive

Examples of using We will live in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
There's a 10% chance we will live to see the morning.
Cơ hội sống sót cho đến sáng mai là dưới 10%.
Then, we will live on love.
Vậy thì ta sẽ sống bằng tình yêu.
We will live in the desert.- Cairo?
Ta sẽ sống trên sa mạc.- Cairo ư?
And then we will live a simple life.
Sau đó sống một cuộc sống đơn giản.
We will live in your guesthouse and document your life.
Tụi tôi sẽ sống ở nhà nghỉ khách và ghi chép cuộc đời cô.
I think we will live together for a year, engaged for another and then.
Chị nghĩ là bọn chị sẽ sống cùng nhau trong một năm.
And because of it, we will live to see tomorrow.
Và nhờ thế, ta sẽ sống để thấy ngày mai.
We will live long and happy lives.
Ta sẽ sống lâu và hạnh phúc.
Cairo? We will live in the desert?
Ta sẽ sống trên sa mạc.- Cairo ư?
We will live and die together Nobody can separate us!
Sống cùng sống, chết cùng chết! Không sai!
We will live and die together!
Sống cùng sống, chết cùng chết!
We will live nice and slow.
Ta sẽ sống thật tốt và thật lâu.
We will live like kings off that.
Nhờ kèo đó ta sẽ sống đời vương giả.
We will live longer.
Ta sẽ sống lâu hơn.
Though I doubt we will live to see it.
Dù tôi nghi ngờ liệu chúng ta có sống sót để thấy được điều đó.
We will live to fight another day.
Chống ta sẽ sống để chiến đấu vào một ngày khác.
We will live in the moment.
Sống vì hiện tại.
We will live to fight another day.
Ta sẽ sống để chiến đấu vào một ngày khác.
We will live together just till I'm done with supervised PT.
Ta ở chung đến khi tôi xong vật lý trị liệu có giám sát.
And we will live happily together for the next 50 years.
chúng tôi sẽ sống hạnh phúc mãi mãi về sau trong vòng 50 năm.
Results: 370, Time: 0.0448

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese