WEB in Vietnamese translation

[web]
[web]
web
website
site
internet
web
online
net
mạng
network
life
cyber
internet
online
net
web
website
site
web
page

Examples of using Web in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Weblog databases can provide rich information about the web dynamics.
Dữ liệu Weblog cung cấp lượng thông tin giàu có về những trang Web động.
AR coming to the web via Chrome.
AR đến với web qua Chrome.
I thought the Web 2.0 article was alright.
Mình nghĩ làm vệ tinh bằng web 2.0 vẫn ổn.
Evergreen content can sustain web traffic for a longer time.
Nội dung evergreen có khả năng duy trì traffic của website trong một thời gian rất dài.
Let's take a step back and think about how the web works.
Hãy đi một bước và suy nghĩ về cách làm việc của trang web.
We have deep knowhow and understanding of web market.
Có kiến thức và am hiểu về thị trường Online.
Look how nice it looks on this web page!
Chiêm ngưỡng vẻ đẹp dòng sàn Sồi tại trang web này!
Linksys offers web access to the Linksys Velop.
Linksys cung cấp quyền truy cập web vào Linksys Velop.
Forms are at the heart of most web applications.
Form là trung tâm của nhiều ứng dụng web trên mạng.
Experience working with RESTful APIs and web services is a plus.
Có kinh nghiệm làm việc với RESTful APIs và những web services khác là lợi thế.
Or you can visit our web shop here.
Hoặc bạn có thể ghé thăm cửa hàng Online của chúng tôi tại đây.
One would just have, like, Spider-Man shooting up a web.
Sẽ có cái hình Người Nhện bắn .
You seem to be very unfamiliar with your web shooter settings.
Cậu dường như không quen với việc thiết lập thiết bị bắn của mình.
See how you like my web!
Để xem ngươi thích của ta không!
Long time no see, Web for Brains.-My spider-sense!
Lâu rồi không gặp, thằng não . Spider- Sense!
No, he's standing on a web thread!
Không! Nó đang đứng trên những sợi !
Big windows. Perfect for web slinging.
Cửa sổ lớn, quá hoàn hảo để đu .
save that guy in the web.
cứu anh chàng trong mạng nhện.
Wait. There seems to be some kind of activity in the web.
Đợi đã. Dường như có gì đó đang chuyển động trong mạng nhện.
Okay, can you pull up my web shooters?
Được rồi, đưa máy bắn của tôi lên nhé?
Results: 70738, Time: 0.0397

Top dictionary queries

English - Vietnamese