WELDON in Vietnamese translation

Examples of using Weldon in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Photo by Orasa Weldon/GIA.
Ảnh: Orasa Weldon/ GIA.
Book by weldon long.
Tác giả Weldon Long.
Weldon was evicted third on Day 29.
Weldon bị loại thứ 3 vào ngày 29.
Laura Weldon, author of Free Range Learning.
( Tác giả: Laura Grace Weldon- tác giả sách Free Range Learning).
Weldon Kees wrote about jazz
Weldon Kees viết về jazz
Laura Grace Weldon, author of Free Range Learning.
( Tác giả: Laura Grace Weldon- tác giả sách Free Range Learning).
William Weldon, chairman and CEO of Johnson& Johnson.
William Weldon, Giám đốc điều hành Johnson& Johnson.
I am Attorney Dr. Charles Weldon Ezekiel Fitzgerald Johnson III.
Tôi là luật sư, Ngài Tiến sĩ Charles Weldon Ezekiel Fitzgerald Johnson III.
De Weldon could not take his eyes off the photo.
De Weldon không thể rời đôi mắt khỏi bức ảnh.
The book, Weldon says, is about envy,
Cuốn sách, Weldon khẳng định,
Garner was reunited with his family in 1934, when Weldon remarried.
Garner đã được đoàn tụ với gia đình vào năm 1934, khi Weldon tái hôn.
It was a mean question, but Weldon replied.
Câu hỏi ngớ ngẩn, nhưng Eragon cũng trả lời.
Like Du Bois, the poet James Weldon Johnson found inspiration in African-American spirituals.
Cũng như Du Bois, nhà thơ James Weldon Johnson tìm cảm hứng trong những bài dân ca của người Mỹ Da đen.
Curt Weldon(1969)- former member of the United States House of Representatives.
Curt Weldon( 1969)- cựu thành viên của Hạ viện Hoa Kỳ.
Weldon Kees(1914-1955), poet, critic, novelist,
Lt; li> Weldon Kees( 1914- 1955), nhà thơ,
Weldon customized design cnc milling service sheet metal fabrication sheet metal stamping bending parts fabrication manufacturer.
Weldon tùy chỉnh thiết kế cnc phay dịch vụ tấm kim loại chế tạo tấm kim loại dập uốn bộ phận chế tạo nhà sản xuất.
William Weldon was Chief Executive Officer(CEO) of Johnson& Johnson from 2002 to 2012.
William Weldon là Giám đốc điều hành( CEO) của Johnson& Johnson từ năm 2002 đến 2012.
Their origins can be traced to 1876 with the formation of leading tutorial firm Gibson& Weldon.
Chúng tôi có thể theo dõi nguồn gốc của chúng t…[+] ôi đến 1876 với sự hình thành của công ty hướng dẫn hàng đầu Gibson& Weldon.
They can trace their origins to 1876 with the formation of leading tutorial firm Gibson& Weldon.
Chúng tôi có thể theo dõi nguồn gốc của chúng tôi đến 1876 với sự hình thành của công ty hướng dẫn hàng đầu Gibson& Weldon.
Their origins can be traced to 1876 with the formation of leading tutorial firm Gibson& Weldon.
Chúng tôi có thể theo dõi nguồn gốc của chúng tôi đến 1876 với sự hình thành của công ty hướng dẫn hàng đầu Gibson& Weldon.
Results: 105, Time: 0.0292

Top dictionary queries

English - Vietnamese