Examples of using Weldon in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ảnh: Orasa Weldon/ GIA.
Ảnh chụp bởi Robert Weldon.
Ảnh: Robert Weldon/ GIA.
Weldon bị loại thứ 3 vào ngày 29.
William Weldon, Giám đốc điều hành Johnson& Johnson.
Cuộc sống và tình yêu của nữ quỷ fay weldon.
De Weldon không thể rời đôi mắt khỏi bức ảnh.
Weldon Kees viết về jazz
Curt Weldon( 1969)- cựu thành viên của Hạ viện Hoa Kỳ.
( Tác giả: Laura Grace Weldon- tác giả sách Free Range Learning).
Tôi là luật sư, Ngài Tiến sĩ Charles Weldon Ezekiel Fitzgerald Johnson III.
( Tác giả: Laura Grace Weldon- tác giả sách Free Range Learning).
Cuốn sách, Weldon khẳng định,
Garner đã được đoàn tụ với gia đình vào năm 1934, khi Weldon tái hôn.
Đôi khi con trai bà Weldon còn phải đi đưa thư bằng xe trượt.
Kevin King Templeton và Les Weldon sẽ sản xuất cùng với Lerner,
William Weldon là Giám đốc điều hành( CEO) của Johnson& Johnson từ năm 2002 đến 2012.
De Weldon sau đó được trao danh hiệu Tan Sri,
De Weldon sau đó được trao danh hiệu Tan Sri,
Cũng như Du Bois, nhà thơ James Weldon Johnson tìm cảm hứng trong những bài dân ca của người Mỹ Da đen.