WHAT IS LEFT in Vietnamese translation

[wɒt iz left]
[wɒt iz left]
những gì còn lại
what the rest
what's left
what remains
what we have left
whats left
cái gì đã rời bỏ

Examples of using What is left in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What is left of Marx?
Ở Marx còn lại gì?
What is left when honor is lost?”.
Còn lại gì khi danh dự đã mất?".
What is left for God?
Chúa còn lại cái gì?
What is left for me, my brother?
Em để lại gì cho anh đây?
What is left? Here, look.
Còn lại gì? Đây, nhìn đi.
What is left when honor is lost?-- Publilius Syrus.
Còn lại gì nếu danh dự bị mất?”- Publilius Syrus.
He concludes like what is left of the=> in quotation marks.
Anh ta kết luận như là những gì còn lại của=> trong dấu nháy.
What is left are some American Dreams.
Còn lại gì Giấc mơ Nước Mỹ.
What is Left of the League?
La Liga còn lại gì?
What is left when honour is lost?”- Publilius Syrus.
Còn lại gì nếu danh dự bị mất?”- Publilius Syrus.
What is left of glory?
Còn lại gì sau vinh quang?
If we don't support each other, what is left?
Nếu ta không thể yêu thương người khác, điều gì sẽ còn lại?
And what is left in our hands at the end?
Nhưng cuối cùng trong tay chúng ta còn lại gì?
If you take away passion, what is left?
Nếu đánh mất đam mê, bạn sẽ còn lại gì?
When togetherness and aloneness have both disappeared, what is left?
Khi tính cùng nhau và tính một mình cả hai đã biến mất, cái gì còn lại?
But when you remove all the light, what is left?
Do đó khi bị tước mất ánh sáng, chúng ta còn lại gì?
When love is gone, what is left?
Khi tình yêu không còn, điều gì còn lại?
When all hope seems to be gone, what is left?
Khi mọi niềm tin đã mất rồi, cái gì còn lại?
Am I giving God my best or what is left?
Tôi đã dâng hết mọi sự cho Chúa chưa, hay tôi còn giữ lại gì?
When all thoughts are eliminated what is left?
Khi tất cả mọi tư tưởng đã bị loại bỏ, cái gì còn lại?
Results: 267, Time: 0.0481

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese