WHAT MAKES THEM in Vietnamese translation

[wɒt meiks ðem]
[wɒt meiks ðem]
điều gì khiến họ
what makes them
what keeps them
what causes them
what motivates them
what gets them
những gì làm cho họ
what makes them
điều gì làm cho họ
what makes them
điều gì khiến họ trở nên
what makes them
điều gì làm cho chúng trở nên
what makes them
what makes them so
cái gì khiến họ
điều khiến họ trở thành
những gì làm cho họ trở thành
điều giúp họ

Examples of using What makes them in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Most people don't even know what makes them happy?
Có phải con người thậm chí không biết điều gì làm họ cảm thấy hạnh phúc?
So what makes them doubt?
Vậy thì điều gì làm họ ngần ngại?
The versatility of PivotTables is what makes them so powerful.
Tính linh hoạt của PivotTable là điều khiến chúng trở nên mạnh mẽ.
Recognise what makes them popular.
Hiểu những gì làm cho chúng phổ biến.
What is A White Witch and What Makes Them Special?
Bạch trà là điều gì làm cho nó trở nên đặc biệt?
What makes them crooks?
Điều gì khiến họ thành kẻ gian?
What makes them not want to face reality?
Điều gì làm họ muốn bỏ qua thực tại?
They know what makes them feel good.
Nhưng họ chắc chắn biết những gì làm họ cảm thấy tốt.
What makes them hazardous?
Điều gì khiến chúng nguy hiểm?
Do you know what makes them smile?
Bạn có biết điều khiến chúng cười?
So what makes them dangerous?
Điều gì khiến chúng nguy hiểm?
They understand what makes them good.
Họ hiểu điều gì làm nên họ.
That's what makes them stronger.
Đó là điều làm chúng mạnh hơn chúng ta.
What Makes Them Important?
Điều gì làm họ quan trọng?
What makes them awake all night?
Những gì làm họ thức suốt vào ban đêm?
And what makes them congeal is experience.
những gì làm cho chúng đông đặc là kinh nghiệm.
What makes them leave?
Điều gì khiến chúng bỏ đi?
I want to find out what makes them tick.".
Tôi muốn biết thứ gì khiến chúng đá lộn”.
What makes them rebels?
Điều gì khiến họ thành kẻ gian?
You know what makes them laugh?
Bạn có biết điều khiến chúng cười?
Results: 374, Time: 0.0899

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese