WHAT TO DO IF YOU in Vietnamese translation

[wɒt tə dəʊ if juː]
[wɒt tə dəʊ if juː]
phải làm gì nếu bạn
what to do if you
what should you do if you
what can you do if you
what do you do when you
bạn làm gì nếu bạn
what do you do if you
làm gì khi con
what to do if you
sẽ làm gì nếu cô

Examples of using What to do if you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What to do if you don't want to lend something to others?
Vậy phải làm gì khi bạn không sẵn sàng cho người khác vay tiền?
What to do if you dont have even free 10 for trading?
Bạn phải làm gì nếu bạn không có 10 đô la miễn phí để kinh doanh?
What to do if you can't afford to go to that wedding.
Phải làm gì khi bạn không đủ khả năng để đi đến đám cưới.
What to do if you started losing your hair?
Phải làm gì nếu con bạn bắt đầu mất tóc?
What to do if you are denied entry to Canada.
Phải làm gì khi bạn bị từ chối cấp visa vào Canada.
What to do if you encounter a bear.
Phải làm gì khi bạn gặp phải một con gấu.
What to do if you don't love your engagement ring?
Nên làm gì khi bạn không thích chiếc nhẫn đính hôn của mình?
What to do if you do not have enough experience?
Phải làm gì khi bạn không có nhiều kinh nghiệm?
What to do if you are unlucky in love.
Làm gì khi bạn thiếu may mắn trong tình yêu.
What to do if you Hate Your Work?
Phải làm gì khi bạn ghét công việc của mình?
What to do if you see a wolf.
Phải làm gì khi bạn nhìn thấy chó sói.
And what to do if you have them?
What to do if you're in front of a police camera.
Phải làm gì khi bạn ở phía trước của máy ảnh.
What to do if you think someone might be accessing your email.
Phải làm gì khi bạn nghĩ ai đó đang xem trộm hộp thư của mình.
What to do if you see signs of depression.
Phải làm gì khi bạn thấy mình có dấu hiệu bị trầm cảm.
What to do if you don't want anything?
Làm gì khi không biết làm gì?.
What to do if you're a client?
Bạn sẽ làm gì nếu bạn là khách hàng?
What to do if you get the virus.
Bạn cần làm gì khi Virus.
What to do if you suspect drug activity.
Bạn phải làm gì nếu bạn bị nghiện ma túy.
Make sure you know what to do if you lost your passport.
Biết phải làm gì khi bạn mất hộ chiếu.
Results: 325, Time: 0.0592

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese