WHAT TO DO WITH in Vietnamese translation

[wɒt tə dəʊ wið]
[wɒt tə dəʊ wið]
làm gì với
what to do with
việc phải làm gì với
what to do with

Examples of using What to do with in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You don't know what to do with that, right?
Bây giờ thì anh không biết phải làm gì với việc đó, đúng không?
It just figures out what to do with them.
Nó chỉ hiểu là làm gì với chúng.
Wondering what to do with all of your old, burnt out candles?
Bạn sẽ là gì với một hủ nến cũ đã sắp cháy hết??
do not have what to do with my stick?
không có gì để làm với cây gậy của tôi?
What to do with the military?
Liên quan gì với Quân?
What to do with this code?
Tôi nên làm gì với mã này?
I don't know what to do with this place, love.
Mình chỉ không biết phải làm thế nào với tất cả chuyện này, tình yêu ạ.
And what to do with the long periods when you are not aware?
Và có liên quan gì với những thời gian dài khi bạn không- tỉnh thức?
What to do with miracles?
Có quan hệ gì với Diệu Diệu?
Next Post What to do with an empty sweets box?
Next Post Bạn nên làm gì với hộp mực rỗng?
Now I know what to do with my broken links.
Giờ đây tôi không biết phải làm thế nào với cuộc tình ngang trái của mình.
And I don't know what to do with that.
Tôi không biết làm gì với điều đó.
Education is knowing what to do with what you have.
Giáo dục là biết bạn phải làm gì với những gì bạn có.
What to do with those shirts?
Bạn làm gì với những chiếc áo này?
So what to do with these jeans, throw it?
Bạn sẽ làm gì với những chiếc bàn chải cũ này, vứt đi?
Have you ever wondered what to do with your life?
Bạn có bao giờ tự hỏi bạn phải làm những gì với cuộc sống của bạn?
You have to know what to do with those numbers.
Ko biết để làm gì với mấy con số đó.
So what to do with all this waste food?
Chúng ta sẽ làm gì với tất cả chất thải thực phẩm này?
But what to do with the old couch?
Vậy phải làm gì với bộ ghế sofa cũ?
What to do with old CDs?
Bạn sẽ làm gì với những chiếc đĩa CD cũ?
Results: 2210, Time: 0.0605

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese