WHAT WE'RE GOING TO DO in Vietnamese translation

[wɒt wiər 'gəʊiŋ tə dəʊ]
[wɒt wiər 'gəʊiŋ tə dəʊ]
những gì chúng ta sẽ làm
what we will do
what we would do
what we're going to do
what we're gonna do
what shall we do
điều chúng ta sẽ làm
what we will do
what we're gonna do
những gì chúng tôi đang đi làm
what we are going to do
điều chúng ta sắp thực hiện
điều chúng ta sắp làm

Examples of using What we're going to do in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And that's what we're going to do.
Và đó là những gì bọn em sẽ làm.
And that's what we're going to do.
Và đó là những gì bọn tao sẽ làm.
That's exactly what we're going to do.
Đó chính xác là những gì chúng tôi sẽ làm.
Then this… is what we're going to do.
Vậy thì đây… là điều mà chúng ta sẽ làm.
And that's what we're going to do.
Và đó là điều chúng tôi sẽ làm.
But that's what we're going to do.
Nhưng đó là cái mà họ sẽ làm.
Ferb, I know what we're going to do today!… Hey, where's Perry?”.
( Ferb, tớ biết hôm nay chúng ta sẽ làm gì!)," Hey, where' s Perry?".
Just discussing what we're going to do today.”.
Chỉ là đang thảo luận về những gì chúng ta sẽ làm ngày hôm nay.“.
CLINTON: And here's what we're going to do.
Clinton Quan: Và đó là những gì tôi sẽ làm.
I don't want to say in advance what we're going to do.
Tôi không muốn nói trước những gì sẽ làm.
That's exactly what we're going to do.
Phải, chính xác đó là những gì ta sẽ làm.
And… that's what we're going to do.
Và… đó là điều ta sẽ làm.
When we get to Chicago, you know what we're going to do?
Khi tới Chicago, em biết chúng ta sẽ làm gì không?
So what we're going to do in today's show, we're just going to dive a little deeper in some of these things.
Thế nên những gì chúng ta sẽ làm trong sứ điệp hôm nay đơn giản chỉ là cùng nhau suy gẫm một ít về vấn đề này.
I kind of have in my head what we're going to do in this last one.
Tôi đã có trong đầu mình những gì chúng ta sẽ làm trong lần cuối cùng.
What we're going to do, despite that fact we do not have diplomatic relations, is I'm going to announce the opening of a virtual embassy in Tehran.
Điều chúng ta sẽ làm dù trên thực tế chúng ta không có quan hệ ngoại giao, là tôi sẽ loan báo mở một sứ quán ảo tại Tehran.
So, what we're going to do, is we're going to examine them one at a time.
Vì vậy, bây giờ những gì chúng ta sẽ làm là hãy nhớ rằng chúng tôi kiểm tra từng nốt một lúc.
So linear regression, what we're going to do is that I'm going to want to solve a minimization problem.
Vì vậy tuyến tính hồi qui những gì chúng tôi đang đi làm, tôi sẽ muốn giải quyết một giảm thiểu vấn đề.
Now, what we're going to do is lower the oxygen concentration in the air… to the exact point you feel like you're suffocating.
Giờ điều chúng ta sẽ làm là giảm nồng độ oxy trong không khí đến đúng điểm mà mày cảm thấy như ngạt thở.
And now, what we're going to do is we're going to add….
Và bây giờ, những gì chúng ta sẽ làmchúng ta sẽ thêm vào….
Results: 112, Time: 0.0964

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese