WHILE TREATING in Vietnamese translation

[wail 'triːtiŋ]
[wail 'triːtiŋ]
trong khi điều trị
during treatment
during therapy
while treating
trong khi xử lý
while handling
while processing
while dealing
while treating
while in the processing

Examples of using While treating in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Most people were horrified by the hazmat suits and stories of medical professionals horribly dying due to infection while treating the locals.
Hầu hết mọi người đều kinh hoàng trước những bộ đồ hazmat và những câu chuyện về các chuyên gia y tế chết một cách khủng khiếp do nhiễm trùng trong khi điều trị cho người dân địa phương.
just by coincidence(as incidental findings) while treating other diseases.[4].
phát hiện ngẫu nhiên) trong khi điều trị các bệnh khác.[ 2].
While treating underlying physical and mental issues is a good first step,
Mặc dù điều trị các vấn đề về thể chất và tinh thần tiềm
the parasites can penetrate human skin, so care must be taken while treating the affected animal.
nhập vào da người, vì vậy phải cẩn trọng khi điều trị động vật bị nhiễm ký sinh.
That long-beaked mask,' Langdon said,‘was worn by medieval plague doctors to keep the pestilence far from their nostrils while treating the infected.
Cái mặt nạ mỏ dài đó”, Langdon nói,“ được các bác sĩ bệnh dịch hạch thời trung cổ đeo để ngăn không cho bệnh xâm nhập vào lỗ mũi họ trong lúc điều trị người bị nhiễm bệnh.
freedoms of millions of people while treating Mexico as an enemy,
tự do của hàng triệu người khi đối xử với Mexico như kẻ thù
In July, 2014 she contracted Ebola, while treating a severely ill patient.[2] A shortage of healthcare workers[3]
Vào tháng 07 năm 2014, cô mắc bệnh Ebola, trong khi điều trị cho một bệnh nhân bị bệnh nặng.[
100% remedy, the effect persists for 12-14 hours, while treating the body with a 30% solution- about 3-4 hours.
hiệu quả kéo dài trong 12- 14 giờ, khi xử lý cơ thể bằng dung dịch 30%- khoảng 3- 4 giờ.
decompensated cardiac insufficiency, glaucoma, hyper-excitability and thyrotoxicosis or while treated with monoamine oxidase inhibitors.[1].
tăng hưng phấn vầ thyrotoxicosis hoặc trong khi điều trị bằng thuốc ức chế monoamin oxydase.[ 1].
While treated, the effluent nevertheless contains suspended solids, nitrogen, and phosphorus,
Trong khi xử lý, nước thải chứa chất rắn lơ lửng,
Avoid alcohol intake while treating with niacin.
Tránh uống rượu trong khi điều trị với niacin.
These are helpful in various ways while treating cancer.
Đây là những phương pháp hữu ích trong nhiều cách trong khi điều trị ung thư.
nurses often wear them while treating patients.
y tá thường dùng chúng trong khi điều trị cho bệnh nhân.
While treating cancer this is a factor to be reckoned with.
Trong khi điều trị ung thư này là một yếu tố được tính đến.
Health workers have frequently been infected while treating patients suspected or confirmed EVD.
Nhân viên y tế thường xuyên bị lây nhiễm trong khi điều trị bệnh nhân nghi ngờ hoặc xác nhận bị nhiễm EVD.
Health-care workers have frequently been infected while treating patients with suspected or confirmed MVD.
Nhân viên chăm sóc sức khoẻ thường bị nhiễm bệnh trong khi điều trị bệnh nhân nghi ngờ hoặc xác định MVD.
Being a natural ingredient, it does not cause adverse side effects while treating diabetes.
Là một thành phần tự nhiên, nó không gây ra tác dụng phụ bất lợi trong khi điều trị bệnh tiểu đường.
While treating a pinched nerve, it is also important
Trong khi điều trị dây thần kinh bị chèn ép,
Healthcare workers have frequently been infected while treating patients with suspected or confirmed Ebola Virus.
Những nhân viên chăm sóc sức khỏe thường bị lây nhiễm trong khi điều trị các bệnh nhân bị nghi ngờ hoặc được chứng thực bị bệnh virut Ebola.
Health-care workers have frequently been infected while treating patients with suspected or confirmed Ebola virus disease.
Những nhân viên chăm sóc sức khỏe thường bị lây nhiễm trong khi điều trị các bệnh nhân bị nghi ngờ hoặc được chứng thực bị bệnh virut Ebola.
Results: 1912, Time: 0.0361

While treating in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese