WILL ALSO CREATE in Vietnamese translation

[wil 'ɔːlsəʊ kriː'eit]
[wil 'ɔːlsəʊ kriː'eit]
cũng sẽ tạo ra
will also create
will also generate
will also produce
would also create
will also make
are also going to create
would also generate
is also creating
will also yield
would also produce
còn tạo ra
also create
also make
also generates
also produces
longer create
longer generates
longer produces
even created
longer make
also leads

Examples of using Will also create in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It will also create a whole new VTuber universe- but in 3D- where
cũng sẽ tạo ra một vũ trụ VTuber hoàn toàn mới-
It will also create graduates who are unwilling to tolerate differing opinions-a crisis for a free society.
cũng sẽ tạo những sinh viên tốt nghiệp không sẵn lòng chấp nhận những ý kiến khác nhau- một sự khủng hoảng đối với một xã hội tự do.
Along with the bracket announcement, the bot will also create private channels for all live matches.
Cùng với thông báo bảng đấu, bot cũng sẽ tạo các kênh riêng cho tất cả các trận đấu trực tiếp.
In addition, the minimal design of a smaller tank will also create a less noisy aquarium.
Ngoài ra, thiết kế tối giản của một bể nhỏ cũng sẽ tạo ra một hồ cá ít tiếng ồn hơn.
If you choose guided partitioning using(encrypted) LVM, the installer will also create a separate/boot partition.
Nếu bạn chọn tiến trình phân vùng đã hướng dẫn bằng LVM( đã mật mã), bộ cài đặt sẽ cũng tạo một phân vùng/ boot riêng.
balances red is turquoise, although green or blue will also create balance.
xanh lá cây hoặc màu xanh cũng tạo ra sự cân bằng.
You go through a billion successful times; each successful soul will also create a different emotion.
Bạn trải qua một tỷ lần thành công, thì mỗi lần thành công tâm hồn cũng sẽ sáng tạo ra một cảm xúc khác nhau.
It can instantly relieve moderate to severe pain and will also create a calming and relaxing feeling.
Nó có thể ngay lập tức làm giảm đau vừa phải đến nghiêm trọng và cũng sẽ tạo ra một cảm giác thư giãn và thư giãn.
Google Profiles will no longer be optional: when you create a Google/Gmail account, you will also create a profile.
Google Profiles sẽ không còn tồn tại, hoặc không có tùy chọn khi người dùng tạo một tài khoản Google/ Gmai thì cũng sẽ tạo luôn một profile.
Letting go of unrealistic or negative expectations will not only help you change your attitude, but will also create a positive environment.
Từ bỏ những kỳ vọng không thực tế và tiêu cực sẽ không chỉ giúp bạn thay đổi thái độ của mình, mà còn tạo nên một môi trường tích cực.
the partners will also create a“high-level industrial service platform” for organizing seminars, as well as promote and identify startups in the blockchain industry.
các đối tác cũng sẽ tạo ra một“ nền tảng dịch vụ công nghiệp cấp cao” để tổ chức các hội thảo, cũng như thúc đẩy và xác định các công ty khởi nghiệp trong ngành công nghiệp blockchain.
The company will also create an independent oversight board meant to essentially act as a Supreme Court when it comes to dealing with challenging moderation issues,
Công ty cũng sẽ tạo ra một ban giám sát độc lập về cơ bản hành động như một Tòa án tối cao khi
Not only will you build a skill, you will also create something useful for yourself along the way, and the more you hone your various skills,
Bạn không chỉ xây dựng 1 kĩ năng, mà bạn còn tạo ra cái gì đó hữu ích cho mình sau này,
The digitalization will also create much needed synergies among the government organizations for ensuring friction-less service delivery and improving ease of doing business in the country.
Số hóa cũng sẽ tạo ra sự phối hợp cần thiết giữa các tổ chức chính phủ để đảm bảo cung cấp dịch vụ không ma sát và cải thiện dễ dàng kinh doanh tại quốc gia này.
A 5G network will not only be a breakthrough in terms of speed, but will also create a new internet era of artifical intelligence(AI) and blockchain that will basically change the world's production methods, he added.
Ông cho biết thêm mạng 5G không chỉ là một bước đột phá về tốc độ mà còn tạo ra một kỷ nguyên Internet mới về trí thông minh nhân tạo( AI) và blockchain, về cơ bản sẽ thay đổi phương thức sản xuất trên thế giới.
They will also create their alternatives to compete, but they will all be controlled,
Họ cũng sẽ tạo ra các giải pháp thay thế khác để cạnh tranh,
As you incorporate these behaviors into your life you will not only succeed in interviews but you will also create more friendships and connections in your life.
Khi bạn kết hợp những hành vi này vào cuộc sống của mình, bạn sẽ không chỉ thành công trong các cuộc phỏng vấn mà bạn còn tạo ra nhiều tình bạn và kết nối hơn trong cuộc sống.
AI is more likely to replace tasks rather than jobs in the near term, and it will also create new jobs
AI có nhiều khả năng thay thế các nhiệm vụ hơn là các công việc trong thời gian gần đây, và nó cũng sẽ tạo ra việc làm
the trial will also create a chain of patient records that can be accessed by insurers
thử nghiệm này cũng sẽ tạo ra một chuỗi hồ sơ bệnh nhân mà có thể được
Your investment in an AlorAir dehumidifier will not only provide energy savings but, it will also create a more comfortable and healthy living space.
Đầu tư của bạn trong một máy hút ẩm AlorAir sẽ không chỉ cung cấp năng lượng tiết kiệm nhưng, nó cũng sẽ tạo ra một không gian sống thoải mái hơn và khỏe mạnh.
Results: 137, Time: 0.0398

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese