WILL GET IN TROUBLE in Vietnamese translation

[wil get in 'trʌbl]
[wil get in 'trʌbl]
sẽ gặp rắc rối
will get in trouble
would get in trouble
will be in trouble
trouble
will have trouble
would be in trouble
are going to have troubles
are gonna get in trouble
will have problems
gonna get in trouble

Examples of using Will get in trouble in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You will get in trouble.
Nếu không anh sẽ gặp rắc rối.
I will get in trouble.
Tôi sẽ gặp rắc rối mất.
I will get in trouble.
Em sẽ gặp rắc rối.
I will get in trouble.
Tôi sẽ gặp rắc rối.
We will get in trouble.
Chúng ta sẽ gặp rắc rối.
I will get in trouble.
You will get in trouble.
Cậu sẽ gặp rắc rối.
We will get in trouble.
Chúng mình sẽ gặp chuyện.
We will get in trouble!
Ta sẽ gặp rắc rối!
You will get in trouble!
Anh sẽ gặp rắc rối!
Then I will get in trouble.
Rồi tôi sẽ gặp rắc rối thôi.
Well you will get in trouble.
Thì cháu sẽ gặp rắc rối.
We will get in trouble!
Chúng ta sẽ gặp rắc rối đấy!
I think we will get in trouble.
Em nghĩ ta sẽ gặp rắc rối.
I will get in trouble for this.
Tôi sẽ gặp rắc rối vì điều này đấy.
No, you will get in trouble.
Không, em sẽ gây rối.
I will get in trouble for this!
Tôi, tôi sẽ gặp rắc rối vì chuyện này mất!
You will get in trouble for this!
Anh sẽ gặp rắc rối vì việc này mất!
She thinks we will get in trouble.
Cô ấy nghĩ bọn tớ có thể gặp rắc rối.
Do you think I will get in trouble?
Cô nghĩ tôi sẽ gặp rắc rối?
Results: 951, Time: 0.0506

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese