WITH A MAN in Vietnamese translation

[wið ə mæn]
[wið ə mæn]
với đàn ông
with men
with guys
to male
với người
who
with someone
with people
to someone
with the person
with his
with him
human
for someone
with those
với kẻ
with those
to the man
with someone
to someone
with people
with one
with guys
to those
with whoever
to him
với chàng
with him
to him
with you
to you
for him
to her
with them
to the man
with the guy
with her
với gã
to him
with him
with the guy
man
with this
với nam
with south
with men
with male
with nam
with southern
với trai
boyfriend
brother
with boys
with clams
with young
cùng người nam

Examples of using With a man in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
A forest with a man.
Và rừng với con người.
And God does these things two or three times with a man.
Thượng Đế làm điều nầy cho con người hai hoặc ba lần.
You know how it is with a man and a woman.
Nàng biết điều xảy ra giữa một người đàn ông và một người đàn bà.
I have been with a man for over 7 years,
Tôi yêu một người đàn ông suốt bảy năm,
She deserves to be with a man.
Cô ấy xứng đáng được ở bên một người đàn ông.
Excuse me! Living-in with a man before marriage!
Sống với đàn ông trước hôn nhân…- Xin lỗi!
With a man? Where are they now?
Đàn ông? Họ đang ở đâu?
Why the face? What if she didn't cheat on him with a man?
Cô ta không thích đàn ông thì sao?
With a man who's been trained to ignore pain.
Người đàn ông được huấn luyện không sợ đau đớn.
Do you want to be with a man like him?
Cô còn muốn đi cùng người như hắn sao?
You are in love with a man that makes you suffer.
Cô đang yêu một người đàn ông mà hắn đã làm cho cô đau khổ.
Have you been with a man?
Cô ở cùng đàn ông bao giờ chưa?
There's only one real problem with a man and a woman.
Vấn đề duy nhất giữa một người đàn ông với một người đàn bà.
There's only one problem with a man and a woman.
Vấn đề duy nhất giữa một người đàn ông với một người đàn bà.
My love, you don't belong with a man like me.
Tình yêu của ta, nàng không thuộc về người đàn ông như ta.
Do you see how nice it is to dance with a man?”.
Em nhìn anh có đến nỗi nào đâu mà phải đi cùng người xấu?”.
I have never… you know… been with a man before.”.
Anh chưa bao giờ… em biết đấy, với đàn bà.".
But she just made the wrong choice by staying with a man like you.
Ông ta lại phạm lầm lỗi nữa rồi, để chọn người như em.
I have never, you know… with a man…”.
Anh chưa bao giờ… em biết đấy, với đàn bà.".
Tonight we will have the dinner with a man from America USA.
Hôm nay mình phải đi ăn trưa với ông bà khách từ Mỹ qua.
Results: 268, Time: 0.0976

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese