WITH AN ACCURACY in Vietnamese translation

[wið æn 'ækjərəsi]
[wið æn 'ækjərəsi]
với độ chính xác
with precision
with an accuracy
to the preciseness

Examples of using With an accuracy in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The condition is claimed to be predicted with an accuracy of about 82%.
Dự đoán được AI thực hiện với độ chính xác 82% hàng ngày.
Facebook's algorithms can achieve the same thing with an accuracy level of 99.6 percent.
Các thuật toán của Facebook có thể làm điều tương tự với mức độ chính xác lên đến 99,6%.
And electric oven allows you to maintain the desired temperature with an accuracy of one degree.
Và lò nướng điện cho phép bạn duy trì nhiệt độ mong muốn với độ chính xác của một độ.
City completed an outstanding 943 passes during the match, with an accuracy of 92.3 percent.
Thành phố đã hoàn thành 943 lượt vượt qua trong trận đấu, với độ chính xác 92,3%.
Modeling took place in AutoCAD in about 3 days with an accuracy of±.5.”.
Mô hình hóa đã diễn ra trong AutoCAD trong khoảng 3 ngày với độ chính xác ± 0.5.
Then these particles grow- their sizes are predetermined with an accuracy of about 10 percent.
Sau đó các hạt phát triển, và kích thước của chúng được kiểm soát với độ chính xác đến 10%.
The technology is touted to allow VO2 measurements with an accuracy as high as nearly 95%.
Theo báo cáo, công nghệ này cho phép đo VO2 với độ chính xác cao tới gần 95%.
It utilizes the X-Range Power technology and a tilt sensor with an accuracy of± 0.2 degrees.
Thiết bị sử dụng công nghệ X- Range Power và cảm biến độ nghiêng với độ chính xác ± 0,2 độ.
Fences should produce with an accuracy which does not allow torsion
Hàng rào nên sản xuất với độ chính xác mà không cho phép xoắn
Machine-learning systems have helped computers recognize what people are saying with an accuracy of almost 95 percent.
Các hệ thống máy học đã giúp máy tính nhận ra những gì mọi người đang nói với độ chính xác gần 95%.
Results showed that it was able to distinguish between these noises with an accuracy of 96.7 percent.
Kết quả cho thấy cảm biến có thể phân biệt giữa các âm này với tiếng ồn xung quanh ở tỉ lệ chính xác đến 96,7%.
Elapsed time, split time and final time are measured with an accuracy of hundredths of a second.
Thời gian trôi qua, thời gian chia và thời gian cuối cùng được đo với độ chính xác 1/ 100 giây.
They were able to move the first atom by 3 meters with an accuracy of 100 percent.
Họ đã có thể vận chuyển một nguyên tử qua khoảng cách 3 mét với độ chính xác 100%.
Load Cell- mass measurements are conducted via a strain gauge load cell with an accuracy of 0.01g.
Đo tải tế bào- khối lượng được thực hiện thông qua một tế bào tải đo căng thẳng với độ chính xác 0,01 g.
Modeling took place in AutoCAD in about three days with an accuracy of±.5 of an inch.
Mô hình hóa đã diễn ra trong AutoCAD trong khoảng 3 ngày với độ chính xác ± 0.5.
Locates the user's location with an accuracy like GPS handheld without 3G, 4G or wifi network.
Định vị vị trí người dùng với độ chính xác tương đương GPS cầm tay mà không cần đến mạng 3G, 4G hay wifi.
These results indicate that the model can detect those with underlying dementia with an accuracy of 84%.
Những kết quả này chỉ ra rằng mô hình có thể phát hiện những người bị chứng sa sút trí tuệ cơ bản với độ chính xác là 84%.
Instrumentation consists of single or two-channel microprocessor programmers with an accuracy of±.25°C or better at the sensor.
Thiết bị bao gồm các lập trình viên vi xử lý một hoặc hai kênh với độ chính xác ± 0,25 ° C hoặc tốt hơn ở cảm biến.
Ultrasonic sensor HC-SR04 can be used to measure distance in the range of 2cm-400cm with an accuracy of 3mm.
Cảm biến siêu âm HC- SR04 có thể được sử dụng để đo khoảng cách trong phạm vi 2cm- 400cm với độ chính xác 3mm.
Machine learning systems have helped the computers to recognize what people are saying with an accuracy of 95 percent.
Các hệ thống máy học đã giúp máy tính nhận ra những gì mọi người đang nói với độ chính xác gần 95%.
Results: 4617, Time: 0.0403

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese