WITH THE LIGHT in Vietnamese translation

[wið ðə lait]
[wið ðə lait]
với ánh sáng
to light
with lighting
to sunlight
with a glow
với đèn
with lights
with lamp
with flashlight
with the lighting
với light
with light

Examples of using With the light in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
For this reason it is advisable to watch TV with the light on.
Vì lý do này, nên xem TV với đèn sáng.
You may want to sleep with the light on tonight.
Có lẽ đêm nay bạn nên ngủ với những ánh đèn.
How does the light of the moon compare with the light of the stars?
Ánh sáng của ngôi sao cũng dám so sánh với ánh trăng?
But I think it's a way of“playing” with the light.
Tôi nghĩ đó là một cách“ chơi” ánh sáng.
Every day you play with the light of the universe.
Ngày ngày em chơi đùa cùng ánh sáng vũ trụ.
Everything starts with the light.
Mọi sự bắt đầu từ ánh sáng.
Each view changes with the light and the seasons.
Mỗi cảnh quan thay đổi theo mùa và ánh sáng.
There is something wrong with the light.
Có gì đó không đúng về ánh.
Everyday I play with the light of the universe.
Ngày ngày em chơi đùa cùng ánh sáng vũ trụ.
Weed soon disappeared with the light.
Weed sớm biến mất cùng với ánh sáng.
And you might have to sleep with the light on tonight.
Có lẽ đêm nay bạn nên ngủ với những ánh đèn.
It's a spacious house with the light of the Californian sun.
Một ngôi nhà dư thừa không gian cùng ánh sáng của mặt trời California.
It all starts with The Light.
Mọi sự bắt đầu từ ánh sáng.
Something is wrong with the light.
Có gì đó không đúng về ánh.
Therefore, my consciousness is filled with the Light of Truth.
Do đó, ý thức của tôi tràn ngập Ánh sáng Chân lý.
There was something wrong with the light.
Có gì đó không đúng về ánh.
He's so cute, running ahead with the light.
Nó rất dễ thương chạy đằng trước với đèn sáng.
It's better with the light off.
Sẽ tốt hơn khi tắt đèn.
It appears something's wrong with the light.
Có gì đó không đúng về ánh.
Aqualad(now affiliated with the Light) learns that teenagers have been abducted
Aqualad( nay là liên kết với Light) biết rằng thanh thiếu niên
Results: 334, Time: 0.1275

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese