WITH THIS MACHINE in Vietnamese translation

[wið ðis mə'ʃiːn]
[wið ðis mə'ʃiːn]
với máy này
with this machine
với chiếc máy này
with this machine

Examples of using With this machine in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
With this machine, reinforcement cages for pillars
Với máy này, lồng cốt thép cho trụ
With this machine, vegetables are quickly to be mashed
Với máy này, rau quả nhanh chóng được nghiền
But with this machine, we have been able to do it in 20 minutes,
Nhưng với chiếc máy này, chúng tôi có thể làm trong 20 phút, với một phần
With this machine, you can be guaranteed faster speeds and perfect stitches every time.
Với máy này, bạn có thể được đảm bảo tốc độ nhanh hơn và các mũi khâu hoàn hảo mỗi lần.
My mother explained the magic with this machine the very, very first day.
Mẹ tôi đã giải thích điều kì diệu với chiếc máy này ngay từ cái ngày đầu tiên ấy.
Silicone raw materials after mixing and vacuum, with this machine will be injected into the mold which,
Silicone nguyên liệu sau khi trộn và hút chân không, với máy này sẽ được tiêm vào khuôn,
With this machine, we see the enhancement in one place, which is the
Với máy này, chúng ta thấy sự tăng cường ở một nơi,
With this machine, it can meet your requirementsand expectations of the professional users on productivity,
Với máy này, nó có thể đáp ứng yêu cầu của bạn
With this machine, one can achieve great productivity and high manufacture quality.
Với máy này, người ta có thể đạt được năng suất lớn và chất lượng sản xuất cao.
With this machine, you can produce pure chocolate, a variety of chocolate with different sizes, fillings, multi-colours and multi-tastes.
Với máy này, bạn có thể sản xuất sô cô la nguyên chất, một loạt các sô cô la với kích cỡ khác nhau, trám, đa màu sắc và đa sở thích.
Silicone raw materials after mixing and vacuum, with this machine will be injected into the mold which, this step….
Silicone nguyên liệu sau khi trộn và hút chân không, với máy này sẽ được tiêm vào khuôn, bước này thậm chí nếu hoàn thành. Máy….
Without a disturbing power cable you can work with this machine very flexibly.
Không có cáp điện gây lo ngại bạn có thể làm việc với máy này rất linh hoạt.
16GB SSD drive and Asus also bundles a 16GB SDHC card with this machine, effectively doubling the storage space.
Asus cũng bó một thẻ SDHC 16GB với máy này, tăng gấp đôi hiệu quả không gian lưu trữ.
Flexible in practice, meanwhile, Girth weld can be easily made with this machine.
Trong thực tế, trong suốt quá trình thực hiện, mối hàn có thể dễ dàng thực hiện với máy này.
Only NESCAFÉ® DOLCE GUSTO® coffee capsules are suitable for use with this machine.
Chỉ có viên nén cà phê NESCAFÉ ® DOLCE GUSTO ® là phù hợp để sử dụng với máy này.
you will be be able to sew more than 10 different patterns with this machine.
bạn sẽ được thể may hơn 10 mẫu khác nhau với máy này.
Various of material vessel might be equipped with this machine, so to meet the mixing requirement of large batch capacity, and multi-varities.
Nhiều loại vật liệu khác nhau có thể được trang bị máy này, vì vậy để đáp ứng yêu cầu pha trộn của công suất lô lớn và đa biến.
The problem with this machine is, if you are not calm you can break your neck.
Vấn đề với cỗ máy này là nếu bạn không bình tĩnh, bạn có thể bị gãy cổ.
With this machine here, we put in a pig and out comes sausages.”.
Với chiếc máy nầy, chúng ta có thể đặt một con lợn và ra xúc xích.”.
The precision seed meter equipped with this machine has 12 adjustment stalls for sowing and sowing of rapeseed and sesame seeds.
Máy đo hạt chính xác được trang bị máy này có 12 quầy điều chỉnh để gieo và gieo hạt cải dầu và hạt vừng.
Results: 73, Time: 0.0389

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese