WITH YOUR WORDS in Vietnamese translation

[wið jɔːr w3ːdz]
[wið jɔːr w3ːdz]
với lời nói của bạn
with your words
những lời nói của các ngươi
với lời nói của cậu

Examples of using With your words in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Be specific with your words.
Đó rõ ràng với lời nói của anh.
Careful with your words, understand?
Cẩn thận cách cậu nói, hiểu không?
Just with your words?
Chỉ với lời nói thôi sao?
Express Optimism, Both With Your Words and Your Body Language.
Thể hiện sự lạc quan bằng lời nói và ngôn ngữ cơ thể của bạn.
With your words, recognize, value
Bằng lời nói bạn, hãy thừa nhận,
Reward that courage with your words and actions.
Hãy thưởng cho lòng dũng cảm đó bằng lời nói và hành động của bạn.
the authority to create with your words.
sáng tạo bằng lời nói của Ngài.
You should never try to hurt others with your words.
Thế nên đừng bao giờ làm tổn thương người khác bằng những lời nói.
Be gentle and respectful with your words.
Hãy lịch sự và tôn trọng bằng lời nói của bạn.
Good title, you did very well with your words.
Bạn làm tốt nha. hay lắm với câu nói của bạn.
You have opened my mouth and filled it with Your words.
Cậu mở to miệng và nhét đầy miệng cậu với nó.
Don't hurt each other on purpose with your words.
Đừng làm tổn thương nhau vì lời nói.
Are you concerned with your words?
Bạn lo lắng về vốn từ của mình?
You create your life with your words.
Bạn gây dựng người bạn đời bằng những lời nói của bạn.
Build up or destroy with your words?
Người ấy gây dựng hay hủy hoại bạn bằng lời nói?
Or worse, have you ever cut someone with your words?
Hoặc tệ hại hơn, có bao giờ bạn dùng lời nói của mình cắt người nào đó chưa?
You are creating your world with your words.
Bạn gây dựng người bạn đời bằng những lời nói của bạn.
Try not to hurt anyone with your words.
Đừng làm tổn thương mọi người bằng lời nói của mình.
You also touch them with your words.
Nhưng Ngài cũng tuyên án họ bởi những lời nói của họ.
Do you build others up with your words?
Làm thế nào để bạn gây dựng người khác bằng lời nói của mình?
Results: 114, Time: 0.0405

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese