LỜI in English translation

word
lời
chữ
từ ngữ
câu
nói
cụm từ
say
nói
cho biết
bảo
answer
trả lời
câu trả lời
đáp
câu
đáp lời
promise
hứa
thề
cam kết
lời
sẽ
lời hứa hẹn
speech
bài phát biểu
lời nói
ngôn luận
bài diễn văn
giọng nói
ngôn ngữ
phát ngôn
biểu
bài diễn thuyết
bài
message
thông điệp
tin nhắn
thông báo
thư
sứ điệp
lời nhắn
thông tin
lời
email
lyric
lời
lời bài hát
ca
hát
bài
said
nói
cho biết
bảo
lyrics
lời
lời bài hát
ca
hát
bài
words
lời
chữ
từ ngữ
câu
nói
cụm từ
says
nói
cho biết
bảo
saying
nói
cho biết
bảo
promises
hứa
thề
cam kết
lời
sẽ
lời hứa hẹn
answered
trả lời
câu trả lời
đáp
câu
đáp lời
answers
trả lời
câu trả lời
đáp
câu
đáp lời

Examples of using Lời in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ngược lại, Chúa Giê- xu Christ kính trọng Lời của Đức Chúa Trời.
On the contrary, Jesus Christ RESPECTED THE WORD OF GOD.
Nói với em con muốn gì bằng lời, không phải bằng nắm đấm.”.
Tell him what you want with your words, not your fists.”.
Nghe những lời đó chỉ làm cho tôi làm việc chăm chỉ hơn.
When I hear these comments it just makes me work even harder.
Tôi lựa lời cẩn thận hết mức có thể.
I chose my words as carefully as possible.
Lời bài hát: Space Truckin'.
Listen to“Space Truckin'”.
Sau khi dứt lời, Massas nhìn Lim
After finishing his words, Massas looked at Tigre
Lời làm tổn thương hắn.
My words hurt him.
Em cho biết, lời nói của ông Obama là không đủ.
You said that Mr. Obama's response has not been enough.
Lạy Chúa, Lời Chúa có thể biến thế gian thành một nơi thật sự tráng lệ.
Lord, Your Word can make the world a truly beautiful place.
Lời bài hát" whole lotta love".
Listen to‘Whole lotta love'.
Hãy nói bằng lời và máu của ta.
Speak through my words and my blood.
Lời rất ý nghĩa.
Your words are very meaningful.
Cách tốt nhất để giữ lời là đừng bao gìờ hứa.".
The best way to keep your word is not to give it foolishly.
Họ phải mang lời của Người đến với những kẻ khác.
You must bring My words to others.
Hãy nhớ lời ta, chúng ta sẽ tái chiến Napoleon trước khi quá già!
Mark my words, we will be fighting Napoleon again before you're much older!
Lời ban niềm hy vọng cho con.*.
Your words give me hope.".
Lời bài hát: Whatcha Think.
Comment whatcha think.
Chúng vâng lời tôi và học tốt.
They listen to me and obey.
An8} Nếu không giữ lời, tôi sẽ báo cáo đấy nhé.
If you don't keep your words, I will report you.
Em mong là anh đã trả lời thư và mời cô ấy tới chơi.
I hope you wrote her back and told her to come and visit.
Results: 38265, Time: 0.0418

Top dictionary queries

Vietnamese - English