LỜI CHÀO in English translation

greeting
lời chào
chào
chúc mừng
chào đón
chào mừng
xin gửi lời chào
lời chúc
salutation
lời chào
chào
salute
chào
chúc mừng
lời
goodbye
tạm biệt
lời tạm biệt
lời từ biệt
vĩnh biệt
lời chia tay
chào
từ biệt
greetings
lời chào
chào
chúc mừng
chào đón
chào mừng
xin gửi lời chào
lời chúc
salutations
lời chào
chào
a greeting
says hello
nói xin chào
chào hỏi
nói lời chào
nói hello
chào ông
nói chào đi
chào bạn
của cô ấy nói chào
welcome message
thông điệp chào mừng
tin nhắn chào mừng
thông báo chào mừng
lời chào
thông điệp chào đón
thư chào mừng
tin nhắn chào đón
farewell
tạm biệt
vĩnh biệt
chia tay
từ biệt
giã từ
giã biệt
lời chào tạm biệt
lời chào
tiễn biệt
saying hi
salutes
chào
chúc mừng
lời
saying hello
nói xin chào
chào hỏi
nói lời chào
nói hello
chào ông
nói chào đi
chào bạn
của cô ấy nói chào

Examples of using Lời chào in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Làm thế nào để loại bỏ lời chào từ tên các tế bào trong Excel?
How to remove salutations from names cells in Excel?
Lời chào trong voicemail.
Farewell to Voicemail.
Lý do là đến thăm đền thờ là một lời chào.
The reason is that visiting the shrine is a greeting.
Lời chào/ Tên*.
Salutation/ Name*.
Đó chắc là lời chào của họ đấy.
It's their way of saying hi.
Aloha không chỉ là một lời nói hay lời chào.
Aloha means neither hello or goodbye.
Bên ngoài chủ đề này: lời chào Didier!
Outside this thread: salutations Didier!
Ở Tây Tạng, thè lưỡi là một lời chào.
In Tibet, sticking out the tongue is a greeting.
Lời chào rất cần thiết.
Salutation is necessary.
Ta đã rất nôn nóng muốn nói lời chào với nhóc đó.".
I was very pleased to say goodbye to that guy.”.
Giản dị như một lời chào.
As simple as a greeting.
Địa chỉ và lời chào.
Addressees and salutations.
Lời chào từ“ người quen” cũ.
Saying hello to an old acquaintence.
Địa chỉ và lời chào.
The Address and Salutation.
Anh thế nào" là một lời chào.
How do you do" is a greeting.
Sức mạnh của lời chào.
The power of saying hello.
Đó là một lời chào.
It's a greeting.
Địa chỉ và lời chào.
Address and salutation.
Lời Chào Đặc Biệt Trong Tháng( Tháng 4, 2010).
SPECIAL SALUTE of the MONTH(APRIL 2010).
Daley Blind nói lời chào.
Daley Blind says goodbyes.
Results: 1064, Time: 0.0493

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English