CURSE in Vietnamese translation

[k3ːs]
[k3ːs]
nguyền rủa
cursed
accursed
damnation
reviled
chửi rủa
curse
reviled
cuss
cussed
cussing
cuss words
an earful
chửi
complain
insult
curse
call
swore
cuss
abusing
bị nguyền
was cursed
cursed
đã rủa
have cursed

Examples of using Curse in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Whether this was a blessing or curse, who can say?
Chỉ có điều, phúc hay là họa, ai có thể nói rõ đây?
And this curse, and this curse.
Sự tra tấn này và những lời chửi rủa này.
The curse will fall on you.
Các ngươi sẽ trúng lời nguyền.
Regina can't cast that curse if you're in New York.
Regina không thể yểm bùa nếu con ở New York.
Either way you will also die from Samael's curse!
Đằng nào thì ngươi cũng sẽ chết bởi lời nguyền của Samael thôi!”!
Curse tablets, or tabella defixionis, were common in ancient Rome.
Bùa hay defixionis tabella khá phổ biến ở La Mã cổ đại.
Curse is still upon us!
The Witch Queen will cast another plague curse. Death.
Nữ hoàng Phù thủy sẽ yểm thần chú dịch bệnh lần nữa. Cái chết.
And you curse me?
Và ngươi rủa ta?
It is actually Apophis's curse!
Đó là do lời nguyền của Apophis!
I prayed this curse would end with me.
Ta đã cầu rằng lời nguyền rủa này sẽ chấm dứt với mình.
You can curse me forever.
Ngươi có thể rủa ta mãi mãi.
I was praying this curse would have ended with me.
Ta đã cầu rằng lời nguyền rủa này sẽ chấm dứt với mình.
Curse on your kids!
Tao nguyền rủa con cái mày!
A place where Aramun's curse can't be reached.
Nơi lời nguyền rủa của Aramun không thể chạm tới.
I was praying this curse would end with me.
Ta đã cầu rằng lời nguyền rủa này sẽ chấm dứt với mình.
Bless those who curse you, and pray for those who mistreat you.
Chúc phước cho kẻ rủa mình, và cầu nguyện cho kẻ sỉ nhục mình.
Curse of the Caribbean Adventure.
Walkthrough Cuộc phiêu lưu Caribê.
Dad, curse or no curse… just go for it!
Bố dù có bị nguyền rủa hay không… thì bố cứ đi đi!
Who can say if this is a blessing or a curse?”.
Ai biết đây là phúc hay họa?”.
Results: 1462, Time: 0.1116

Top dictionary queries

English - Vietnamese