Examples of using Curse in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Mười năm trước sự kiện The Curse of the Black Pearl,
®:” Wallace and Gromit: The Curse of the Were- Rabbit“.
The Curse of the Black Pearl.
Trong khi đó, Stuart Beattie- người từng là biên kịch cho bộ phim đầu tiên The Curse of the Black Pearl- đã lên tiếng đề xuất, như một thông báo chính thức rằng, thời của Johnny Depp với vai thuyền trưởng Jack Sparrow đã kết thúc khi Disney lập kế hoạch tìm hướng đi mới trong tương lai của series phim đã thành thương hiệu nổi tiếng của họ.
Lý thuyết cái bẫy của tài nguyên( resource curse) cho
Vào tháng 8 năm 2003, nó được đặt tên theo một thầy mo hư cấu trong cuốn sách The Curse of the Shaman,
Curse of the Lake Monster, Paxton Flynn trong phim The Hunters,
trong chương trình truyền hình nổi tiếng trên kênh History“ Lời nguyền hòn đảo Oak( The Curse of Oak Island)”.
trong chương trình truyền hình nổi tiếng trên kênh History“ Lời nguyền hòn đảo Oak( The Curse of Oak Island)”.
một bản phỏng làm lại Curse of the Black Pearl với Brenton Thwaites
trong phần thứ ba của loạt bài The Librarian: Curse of the Judas Chalice bên cạnh Stana Katic.
cô đã giành được giải Oscar cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất) và The Curse of the Jade Scorpion.
cô được Zoe Tapper thể hiện trong vở kịch truyền hình BBC The Curse of Steptoe.[ 2].
Pirates of the Caribbean: The Curse of the Black Pearl đã được trao cho Klaus Badelt, một trong những đồng nghiệp của Zimmer tại Media Ventures.
Anh đã đóng vai chính trong Initial D( 2005) và nhờ đó anh đã đoạt giải diễn viên mới xuất sắc trong Golden Horse Arwards, và được tiến cử cho giải Diễn viên phụ hay nhất trong Lễ trao giải phim Hồng Kong trong phim Lời nguyền của bông hoa vàng( Curse of the golden flower 2006).
Curse Of The Witching Tree.
The Curse of Candace".
The Curse of La Llorona.
The Curse of Candace".
Lời bài hát This Curse.