Examples of using Curse of in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
trong chương trình truyền hình nổi tiếng trên kênh History“ Lời nguyền hòn đảo Oak( The Curse of Oak Island)”.
với Gabrielle Anwar và trong phần thứ ba của loạt bài The Librarian: Curse of the Judas Chalice bên cạnh Stana Katic.
cô đã giành được giải Oscar cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất) và The Curse of the Jade Scorpion.
cô được Zoe Tapper thể hiện trong vở kịch truyền hình BBC The Curse of Steptoe.[ 2].
Pirates of the Caribbean: The Curse of the Black Pearl đã được trao cho Klaus Badelt, một trong những đồng nghiệp của Zimmer tại Media Ventures.
một bản phỏng làm lại Curse of the Black Pearl với Brenton Thwaites
được tiến cử cho giải Diễn viên phụ hay nhất trong Lễ trao giải phim Hồng Kong trong phim Lời nguyền của bông hoa vàng( Curse of the golden flower 2006).
The Curse of Candace".
The Curse of Candace".
Curse Of The Witching Tree.
The Curse of La Llorona.
Tiêu đề: The Curse of Monkey Island.
Tiêu đề: The Curse of Monkey Island.
Xem thêm về The Curse of La Llorona.
Trang chủ» Scooby Doo Curse of Anubis.
Tiêu đề: The Curse of Monkey Island.
Xem thêm về The Curse of La Llorona.
Trang chủ» Destiny 2: Curse of Osiris.
Trang chủ» Destiny 2: Curse of Osiris.
Điều này được biết đến là Curse of Dimensionality.