WORK WITH ME in Vietnamese translation

[w3ːk wið miː]
[w3ːk wið miː]
làm việc với tôi
work with me
to do business with me
tác với tôi
work with me
làm cùng tôi
work with me
doing with me
công việc với tôi
work with me
a job to me
work with me

Examples of using Work with me in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I like the people who work with me.
Tôi thích những người cùng làm việc với tôi.
Work with me, k?
Có ai làm cùng tớ k??
Please work with me, not against me.".
Vậy thì hãy hợp tác với em, đừng chống lại em.".
The people that work with me are outstanding individuals.
Những người làm việc cùng tôi toàn là những người xuất sắc.
First I have to work with me.
Anh phải làm việc với em trước đã.
Work with me a little!
Hãy hợp tác với ta chút đi!
People that work with me.
Những người làm việc cùng tôi.
People who work with me.
Những người làm việc cùng tôi.
Ashitaka, will you stay, and work with me?
Ashitaka, cậu ở lại làm việc cho ta chứ?
Fifteen people work with me.
Chỉ có 15 người cùng làm việc với tôi.
Work with me, Misaka.
Hợp tác với tôi đi, Misaka.
If you work with me.
Nếu bạn hợp tác cùng với tôi.
Work with me, I'm trying to help.
Hãy hợp tác với ta, ta đang cố gắng giúp ngươi.
If you work with me.”.
Nếu như cậu hợp tác cùng tôi.".
Who should work with me?
Ai sẽ làm việc cùng tôi?
Work with me.
Làm việc với tôi đi.
Step Three: Work with me.
Bước 3: Bạn làm cùng tôi.
Unless you work with me.
Nếu các anh không làm việc với em.
I feel that people that work with me understand that too.
Tôi nghĩ các thành viên làm việc cùng tôi cũng rõ điều đó.
Please work with me, people.
Tương tác Với em đi Mọi người ơi.
Results: 207, Time: 0.0532

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese