WORLD-CLASS in Vietnamese translation

tầm cỡ thế giới
world-class
world-level
đẳng cấp quốc tế
world-class
international class
international-level
thế giới
world
global
globe
đẳng cấp
class
caste
tầm cỡ quốc tế
international stature
world-class

Examples of using World-class in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This“hidden words stone” not only is a world-class marvelous sight, but also has great geological research value.
Tảng“ đá chứa chữ” này không chỉ là một kỳ quan tầm cỡ thế giới, mà còn có một giá trị nghiên cứu địa chất lớn.
A world-class biblical scholar takes up the question of the afterlife as spoken of in Scripture.
Một học giả kinh thánh tầm thế giới đi vào vấn đề đời sau được nhắc đến trong Kinh thánh.
By analyzing customers' requirements and absorbing the world-class advanced technology, CME developed the HJ series jaw crusher.
Bằng cách phân tích khách hàng yêu cầu và hấp thụ các đẳng cấp thế giới công nghệ tiên tiến, HBCY phát triển những chiếc máy ép hàm HJ loạt.
In the action-adventure film, Barbie, a world-class gymnast, is recruited to be a world-class secret agent along with her friends Teresa and Renee.
Trong một bộ phim phiêu lưu hành động, Barbie, một huấn luyện viên đẳng cấp thế giới được tuyển dụng là một điệp viên bí mật cùng với bạn của cô là Teresa và Renee.
These casinos have a world-class reputation with players and are regulated by
Các sòng bạc này có danh tiếng trên thế giới với người chơi
While there are many more factors that make Google AdWords world-class we wanted to end on the premise of Search.
Trong khi có nhiều yếu tố hơn mà làm cho đẳng cấp thế giới Google AdWords, chúng tôi muốn kết thúc trên tiền đề của tìm kiếm.
In the past, this country used to own many world-class stars and played in many major tournaments including the Premier League.
Trong quá khứ quốc gia này từng sở hữu nhiều ngôi sao ở đẳng cấp thế giới và từng được chơi nhiều giải đấu lớn trong đó có Premier League.
Deserves a world-class entrance. a world-class research institute You know, I realize that but I really think
Xứng đáng có một lối vào đẳng cấp thế giới. nhưng tôi nghĩ một viện nghiêm cứu đẳng cấp thế giới Tôi biết
SOFITEL legendary addresses are sought after by world-class travelers with an innate sense of style.
Những địa điểm huyền thoại của SOFITEL luôn được du khách tầm cỡ trên thế giới tìm đến bởi phong cách tao nhã cố hữu của nó.
By analyzing customers' requirements and absorbing the world-class advanced technology, GMC developed the
Bằng cách phân tích khách hàng yêu cầu và hấp thụ các đẳng cấp thế giới công nghệ tiên tiến,
How Caesars and Other World-Class Companies Are Using Data to Create an Unforgettable Customer Experience(Book) by David Norton.
Làm thế nào để Caesars và các công ty khác trong thế giới đang sử dụng dữ liệu để tạo ra một trải nghiệm khách hàng không thể nào quên của David Norton.
We designed world-class infrastructure that is based around the analysis of our clients' location.
Chúng tôi đã thiết kế cơ sở hạ tầng đẳng cấp thế giới dựa trên việc phân tích vị trí của các khách hàng của chúng tôi.
We constantly strive to bring world-class standards to industries in Vietnam while also contributing to the development of local communities.
Chúng tôi liên tục mang các tiêu chuẩn quốc tế đến cho các ngành công nghiệp tại Việt Nam, đồng thời đóng góp vào sự phát triển cộng đồng địa phương.
Tim Ferris, who has interviewed thousands of world-class performers and entrepreneurs, says that the most common practice of all world-class performers is mindfulness meditation.
Tim Ferris, người đã phỏng vấn hàng ngàn nghệ sĩ và doanh nhân đẳng cấp trên thế giới, nói rằng thói quen phổ biến nhất của những người thành công là thiền chánh niệm.
As an ANU law student, you will learn from world-class academics and guest lecturers with real-world professional experience.
Là một sinh viên luật ANU, bạn sẽ học hỏi từ các học giả và giảng viên khách mời đẳng cấp thế giới với kinh nghiệm chuyên môn thực tế.
Qatar hosts winter training camps every year as teams travel to Doha to experience the world-class training facilities on offer and mild temperatures.
Qatar tổ chức các trại huấn luyện mùa đông mỗi năm khi các đội du lịch tới Doha để trải nghiệm các cơ sở huấn luyện đẳng cấp thế giới.
Nike Training Club- You can further focus on your fitness with 180+ free workouts from world-class Nike Master Trainers.
Với ứng dụng Nike Training Club, bạn sẽ đổ mồ hôi theo cách thông minh hơn nhờ hơn 180 bài tập miễn phí từ các huấn luyện viên Nike trên thế giới.
New Zealand degrees are acknowledged as world-class.
New Zealand độ là tốt nhất trên thế giới.
We can wish to win a lottery or to have the body of a world-class athlete, but that wish has no reality upon which to draw.
Chúng ta có thể ước mình trúng số hoặc ước có cơ thể như một vận động viên cấp thế giới, nhưng ước muốn này không có thực tế để dựa vào.
stimulating scholarly exchange and the opportunity to engage in world-class research.
cơ hội để tham gia vào nghiên cứu inworld- class.
Results: 2835, Time: 0.069

Top dictionary queries

English - Vietnamese