WORST ENEMY in Vietnamese translation

[w3ːst 'enəmi]
[w3ːst 'enəmi]
kẻ thù tồi tệ nhất
worst enemy
worst adversary
kẻ thù tệ hại nhất
worst enemy
kẻ thù xấu
worst enemy
worst enemy
kẻ địch tồi tệ nhất
worst enemy
kẻ thù gớm nhất
thù địch tệ hại nhất
kẻ thù tệ

Examples of using Worst enemy in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Your mother is to your left, your father to your right; your worst enemy is in front of you, your most cherished friend is behind.
Mẹ của bạn ở trái, cha của bạn ở bên phải; kẻ thù tồi tệ nhất của bạn nằm ngay trước mặt, bạn bè thương mến nhất nằm ở bên cạnh.
In fiction, it is a character who is the hero's or protagonist's most prominent and worst enemy.
Trong hư cấu, nó có nghĩa là kẻ thù xấu xa nhất của những anh hùng hay nhân vật chính.
He was my worst enemy, but he was also my best friend….
Ông ta là kẻ thù tệ hại nhất của ta… và cũng là người bạn tốt nhất của ta….
we have heard it a hundred times: The sun is your skin's worst enemy.
Mặt trời là kẻ thù tồi tệ nhất của làn da của bạn.
My Own Worst Enemy(TV series) Won.
My Own Worst Enemy( TV series) Đoạt giải.
On this journey, you will have to face the scary reality that your own mind can be your own worst enemy.
Trong cuộc hành trình này, bạn sẽ phải đối mặt với thực tế hãi hùng, mà tâm trí của bạn có thể là kẻ thù tồi tệ nhất của riêng bạn.
untrue than things you would say about your worst enemy.
tệ hơn những gì bạn nói về kẻ thù xấu xa.
The West seems to have been its own worst enemy in recent decades.
Trong bốn năm qua Việt Nam đã là kẻ thù tệ hại nhất của chính nó.
For now, Xi may well be his own worst enemy: calls for market dominance are no match for his desire to retain economic control.
Đến nay có lẽ chính Tập là thù địch tệ hại nhất cho mình: kêu gọi chủ trì thị trường không sánh ngang được ham muốn của ông giữ lại kiểm sóat kinh tế.
You have the choice to be your best ally or your worst enemy.
Bạn có quyền chọn lựa: trở thành người bạn tốt nhất hay là kẻ thù xấu xa nhất của chính mình.”.
Peter gave Jake his wooden sword with which he fights against his worst enemy- Captain Hook
ông đã chiến đấu chống lại kẻ thù tồi tệ nhất của mình- Captain Hook
He never holds out his hand to the people because he is himself the people's worst enemy.
Họ chiến đấu chống chính họ, bởi vì con người là kẻ thù tệ hại nhất của con người.
it is now man that is man's worst enemy.
bây giờ là con người là thù địch tệ hại nhất của con người.
Fat cells used to be our friends, now we like to call them our worst enemy.
Các tế bào mỡ đã từng là bạn của ta, còn bây giờ ta lại thích gọi chúng là kẻ thù xấu xa nhất của mình.
focus, and organization will keep you from being your own worst enemy and adding chaos to your life.
tổ chức sẽ giữ cho bạn khỏi bị kẻ thù tồi tệ nhất của riêng bạn và thêm sự hỗn loạn vào cuộc sống của bạn.
You fight with yourself, for you are the worst enemy of yourself.
Bạn tranh chấp với chính mình, vì bạn là kẻ thù tệ hại nhất của bạn đó vậy.
Trump will survive impeachment- the Republican-controlled Senate is unlikely to convict him- although he continues to be his own worst enemy.
Trump sẽ sống sót sau khi bị luận tội- Thượng viện do đảng Cộng hòa kiểm soát dường như sẽ không kết án ông- mặc dù ông tiếp tục là kẻ thù tồi tệ nhất của mình.
untrue than things you'd say about your worst enemy.
tệ hơn những gì bạn nói về kẻ thù xấu xa.
it is also a worst enemy to your hair and skin.
còn là kẻ thù tồi tệ nhất cho mái tóc và làn da.
the zodiac's twelfth house of trouble, he can be his own worst enemy in love.
Song Ngư có thể là kẻ thù tồi tệ nhất của chính mình trong tình yêu.
Results: 288, Time: 0.0474

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese