YOU DEVELOP in Vietnamese translation

[juː di'veləp]
[juː di'veləp]
bạn phát triển
you develop
you grow
you evolve
you thrive
bạn xây dựng
you build
you construct
you formulate
you develop
bạn tạo ra
you create
you make
you generate
you produce
you build
you craft
you creat
bạn mắc
you have
you make
you get
you suffer
you develop
you to catch
bạn bị phát
you develop

Examples of using You develop in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If you develop a workable method of dealing with challenges, you will be more
Nếu bạn xây dựng phương pháp khả thi để đối mặt với thách thức,
Your treatment may need to be adjusted or stopped if you develop serious side effects.
Quá trình điều trị có thể cần phải được điều chỉnh hoặc dừng lại nếu bạn mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng.
However, if you develop a rash or an allergic reaction, stop eating immediately.
Tuy nhiên, nếu bạn bị phát ban hay xuất hiện các phản ứng dị ứng, hãy ngừng ăn ngay lập tức.
If you develop a new program,
Nếu bạn xây dựng một chương trình mới,
Every means you act, every relationship you develop, every business deal that you enter.
Mọi cách bạn hành động, mọi mối quan hệ bạn xây dựng, mỗi hợp đồng kinh doanh mà bạn nhận được vào.
Therefore, if you develop a rash after taking the supplement, it is best
Do đó, nếu bạn bị phát ban sau khi dùng chất bổ sung,
If you develop a new program,
Nếu bạn xây dựng một chương trình mới,
Participating will also help you develop a good relationship with your teachers, which will also help you in the classroom.
Việc tham gia đóng góp trong giờ học cũng giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt với thầy cô giáo, và điều đó cũng có lợi cho bạn trong lớp.
Once you develop sensitivity to an allergen, you typically have it for life.
Khi đã phát triển nhạy cảm với chất gây dị ứng, thường có nó cho cuộc sống.
Be the Quarantine Hero- Dying Light features RPG elements that let you develop the protagonist and adjust him to your play style.
Trở thành anh hùng kiểm dịch- Dying Light có các yếu tố RPG cho phép bạn phát triển nhân vật chính và điều chỉnh anh ta theo phong cách chơi của bạn..
Capecitabine may make you develop a skin problem called hand-foot syndrome.
Capecitabine có thể làm cho bạn phát triển một vấn đề về da gọi là hội chứng tay chân.
If you develop unpleasant side effects, such as skin rashes
Nếu phát triển các tác dụng phụ khó chịu,
It is not that you develop panna first and then when you have panna,
Ðiều đó không có nghĩa là bạn phát huệ( panna)
Make sure that you develop some guidelines for the use of your logo.
Hãy chắc chắn rằng bạn sẽ phát triển một số hướng dẫn cho việc sử dụng logo của mình.
Loving yourself and wanting yourself to be happy means you develop a kind heart for the benefit of everybody in the family.
Yêu thương bản thân và muốn cho bản thân được hạnh phúc có nghĩa là bạn phát khởi một trái tim nhân hậu vì lợi ích cho tất cả mọi thành viên trong gia đình.
Just be sure that any goal plan you develop includes a healthy component of reflection and self-assessment.
Đảm bảo rằng mọi kế hoạch mục tiêu bạn triển khai đều bao gồm một phần tích cực dành cho sự phản hồi và tự đánh giá.
During a lifetime of buying cars or cameras, you develop a sense of what's good
Trải qua việc mua ô tô hay máy ảnh, bạn sẽ phát triển các giác quan về cái gì tốt,
In this intensive 3-day training you develop competence in the foundations of the ISO 31000 Risk Management Standard.
Trong khóa đào tạo chuyên sâu 3 ngày này, bạn sẽ phát triển năng lực trong các cơ sở của Tiêu chuẩn Quản lý Rủi ro ISO 31000.
Once you develop a template, you can reuse it for many email campaigns.
Khi bạn đã phát triển một mẫu, bạn có thể sử dụng lại cho nhiều chiến dịch email.
Talk to your doctor about prevention strategies if you develop under-eye reactions due to hair dyes, soaps, cosmetics or other allergens.
Nói chuyện với bác sĩ về chiến lược phòng ngừa nếu phát triển phản ứng dưới mắt do thuốc nhuộm tóc, xà phòng, mỹ phẩm hoặc các chất gây dị ứng khác.
Results: 1526, Time: 0.0683

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese