YOU SOLVE PROBLEMS in Vietnamese translation

[juː sɒlv 'prɒbləmz]
[juː sɒlv 'prɒbləmz]
bạn giải quyết vấn đề
you solve the problem
you resolve the problem
you resolved an issue
you address
you tackle problems
you solve the issue
you deal with the problem
do you solve
anh giải quyết vấn đề

Examples of using You solve problems in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
They help you solve problems and enjoy life so it's easier stay in recovery.
Chúng giúp bạn giải quyết các vấn đề và tận hưởng cuộc sống để nó dễ dàng phục hồi hơn.
anxiety- as well as helping you solve problems.
bối rối, cũng như giúp bạn giải quyết các vấn đề.
Today, you are living in an age when technology can help you solve problems smoothly.
Ngày nay, bạn đang sống trong thời đại mà công nghệ có thể giúp bạn giải quyết các vấn đề một cách suôn sẻ.
anxiety- as well as helping you solve problems.
lo lắng, cũng như giúp bạn giải quyết các vấn đề.
Having experienced people managing the event helps you solve problems quickly and efficiently, as well as collect
Có những người có kinh nghiệm quản lý sự kiện giúp bạn giải quyết vấn đề nhanh chóng
The ability to laugh, play, and have fun with others not only makes life more enjoyable-it also helps you solve problems, connect with others, and be more creative.
Khả năng cười, vui chơi và vui chơi với người khác không chỉ làm cho cuộc sống thú vị hơn mà còn giúp bạn giải quyết vấn đề, kết nối với người khác và sáng tạo hơn.
understanding how a web server works and its basic features will help you solve problems more quickly.
các tính năng cơ bản của nó hoạt động sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề nhanh hơn.
play, and have fun with others not only makes life more enjoyable but also helps you solve problems, connect with others, and be more creative.
vui chơi không chỉ khiến cuộc sống trở nên thú vị hơn mà còn giúp bạn giải quyết vấn đề, kết nối với người khác và suy nghĩ sáng tạo hơn.
play, and have fun with others not only makes life more enjoyable- it also helps you solve problems, connect with others, and be more creative.
vui chơi với người khác không chỉ làm cho cuộc sống thú vị hơn mà còn giúp bạn giải quyết vấn đề, kết nối với người khác và sáng tạo hơn.
play, and have fun with others not only makes life more enjoyable but also helps you solve problems, connect with others, and be more creative.
vui chơi với người khác không chỉ làm cho cuộc sống thú vị hơn mà còn giúp bạn giải quyết vấn đề, kết nối với người khác và sáng tạo hơn.
I suggest you solve problems given on Algorithm Design Manual by Steven Skiena, a book with toughest algorithm questions.
tôi đề nghị bạn giải quyết các vấn đề được đưa ra trong Hướng dẫn thiết kế thuật toán của Steven Skiena, một cuốn sách có bản ngã khó khăn nhấtcâu hỏi rithm.
I'm merely saying that when you solve problems, you should look at all three of these equally, and you should seek
Tôi chỉ nói rằng khi giải quyết các vấn đề, bạn nên công bằng nhìn vào cả ba yếu tố
Our multidisciplinary team will take a close look at your company to help you solve problems, seize opportunities, and deliver innovative solutions to meet your specific needs.
Nhóm đa ngành của chúng tôi sẽ nghiên cứu kỹ lưỡng tại công ty của Quý khách nhằm giúp giải quyết vấn đề, nắm bắt cơ hội, và cung cấp các giải pháp sáng tạo để đáp ứng nhu cầu cụ thể của Quý công ty.
Although disabling this service does not affect your Windows computer, letting it run when needed may help you solve problems and issues that occur on your system, by searching solutions available from Microsoft.
Mặc dù vô hiệu hóa dịch vụ này không ảnh hưởng đến máy tính Windows của bạn, nhưng cho phép nó chạy khi cần thiết có thể giúp bạn giải quyết các vấn đề và sự cố xảy ra trên hệ thống bằng cách tìm kiếm các giải pháp có sẵn từ Microsoft.
interactive user interaction and communication, including quick support and connectivity to help you solve problems.
bao gồm hỗ trợ kết nối nhanh để giúp giải quyết các vấn đề.
Buffett says he reads for six hours every day because he believes that growing your intellectual capacity will help you solve problems more effectively.
Buffett tiết lộ ông giành ra 6 tiếng đồng hồ mỗi ngày để đọc sách bởi ông tin rằng phát triển vốn hiểu biết của bản thân sẽ giúp bạn giải quyết các vấn đề phát sinh trong tương lai.
What you need is a good auditor with enough expertise and experience, qualified to help you solve problems in business accounting and finance in the most effective way.
Điều bạn cần là một kiểm toán viên giỏi có đủ chuyên môn và kinh nghiệm, có trình độ để giúp bạn giải quyết các vấn đề trong kế toán- tài chính doanh nghiệp một cách hiệu quả nhất.
confidence in the interview, any arising from government agencies for your case, SG VISA Quickly help you solve problems and overcome obstacles in the most effective way.
SG VISA sẽ nhanh chóng giúp bạn giải quyết vấn đề và vượt qua các trở ngại một cách hiệu quả nhất.
it will help you solve problems when they arise,
nó còn giúp bạn giải quyết các vấn đề khi chúng phát sinh,
I'd like to help you solve problem X.
Tôi muốn giúp bạn giải quyết vấn đề X.
Results: 56, Time: 0.0473

You solve problems in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese