YOUR BLADDER in Vietnamese translation

[jɔːr 'blædər]
[jɔːr 'blædər]

Examples of using Your bladder in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Can you blow your bladder?
Bạn có thể thổi bàng quang của bạn?
This will empty your bladder completely.
Nó sẽ làm bàng quang của bạn rỗng hoàn toàn.
This can help completely empty your bladder.
Điều này có thể giúp bàng quang của bạn hoàn toàn trống rỗng.
Exercise only when your bladder is empty.
Hãy luyện tập khi bàng quang của bạn trống rỗng.
This urine has accumulated in your bladder overnight.
Nước tiểu này đã tích lũy trong bàng quang của bạn qua đêm.
This can cause difficulty in emptying your bladder.
Điều này có thể gây khó khăn trong việc làm trống bàng quang của bạn.
The clouds pass inside and inflate your bladder.
Những đám mây trôi qua bên trong và làm phồng bàng quang của bạn.
This may help to empty your bladder completely.
Điều này có thể giúp bàng quang của bạn hoàn toàn trống rỗng.
It contributes to cleansing your bladder and liver.
Nó góp phần làm sạch bàng quang và gan của bạn.
It also boosts the functioning of your bladder.
Nó cũng làm tăng chức năng của bàng quang của bạn.
Try to empty your bladder completely whenever you urinate.
Cố gắng để trống bàng quang của bạn hoàn toàn bất cứ khi nào bạn đi tiểu.
Your doctor may also inject liquid into your bladder to measure your bladder capacity.
Bác sĩ cũng có thể tiêm chất lỏng vào bàng quang để đo lường mức căng giãn bàng quang của bạn.
Make sure your bladder is empty before doing them.
Hãy chắc chắn rằng bàng quang của bạn trống rỗng trước khi làm chúng.
Different types of cells in your bladder can become cancerous.
Các loại tế bào khác nhau trong bàng quang của bạn có thể trở thành ung thư.
You will also have a catheter placed in your bladder.
Bạn cũng sẽ có một ống thông đặt trong bàng quang của bạn.
Or do you feel like your bladder is full?
Hay bạn cảm nhận như bàng quang của bạn từng đầy?
They go into your bladder instead of out the penis.
Họ đi vào bàng quang của bạn thay vì ra dương vật.
Or do you feel like your bladder is full?
Hay bạn cảm nhận như bọng đái của bạn đã đầy?
You'll likely need antibiotics to treat your bladder infection.
Bạn có thể sẽ cần thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng bàng quang của bạn.
Parkinson's can also cause problems in your bladder.
Parkinson cũng có thể gây ra các vấn đề ở bàn chân.
Results: 597, Time: 0.0307

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese