YOUR KEYS in Vietnamese translation

[jɔːr kiːz]
[jɔːr kiːz]
các phím của bạn
your keys
chìa khoá
key
wrench
key của bạn
your key
chìa của em

Examples of using Your keys in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Give me your keys.
Đưa tôi chìa khóa xe cậu.
Your keys in the truck?
Chìa khóa để trên xe chứ?
Your keys in the truck?
Chìa khóa của anh trong xe tải à?
Can you get your keys, please? Hey!
Đưa chìa khóa xe của anh cho tôi nhé? Này!
Drop your keys! Let's go.
Bỏ chìa khóa xuống! Đi nào.
Your keys in the truck?
Chìa khóa của anh trong xe tải chứ?
Give me your keys.
Đưa tôi chìa khóa xe của cậu.
I could disappear and take your keys.
Tôi có thể cầm chìa khóa của anh mà đi luôn.
How would I know where your keys are?
Sao tôi biết chìa khóa của cô ở đâu được?
Your keys in the truck?
Chìa khóa của anh trong xe tải?
Let me see your keys.
Cho tôi xem chìa khóa của anh.
Martina! Your keys are here!
Chìa khóa của em ở đây này! Martina!
Give me your keys.
Đưa tôi chìa khóa của cậu.
Q: What is your keys can not be activated?
Q: Khóa của bạn không thể kích hoạt được là gì?
Your keys are right over there by your in-box.
Chìa khóa của cô ở kia. Trong cái hộp.
So, we have all your keys?
Vậy, chúng tôi sẽ có toàn bộ chìa khóa của anh?
This way you won't lose your keys.
Bản dịchCách này, bạn sẽ không mất những chìa khóa của bạn.
If you were prone to forgetting your keys.
Nếu bạn đang lo lắng rằng bạn có thể quên chìa khóa của mình?
pick-up your keys, and settle in.
pick- up phím của bạn, và giải quyết.
I think you have earned these. Your keys.
Tôi nghĩ cậu xứng đáng. Chìa khóa của cậu.
Results: 267, Time: 0.0458

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese