YOUR TASK in Vietnamese translation

[jɔːr tɑːsk]
[jɔːr tɑːsk]
nhiệm vụ của bạn
your task
your mission
your duty
your quest
your assignment
công việc của bạn
your job
your work
your business
your task
your workflow
your employment
your affairs
nhiệm vụ của mình
his mission
his duty
his quest
its mandate
their assignment
their task
tác vụ của bạn
your task
nhiệm vụ của anh
his mission
his task
his duty
of the british mandate
his assignment
his quest
nhiệm vụ của cậu
your duty
of his missions
nhiệm vụ của cô
her mission
her task
her duties
her quest
her assignment
nhiệm vụ của con
your duty
nhiệm vụ của ngươi
ɲhiệm νụ
việc của anh
2nhiệm vụ của bạn

Examples of using Your task in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Your task is to deliver the ores to the next station.
Nhiệm vụ của các bạn là phải giải được mật thư để đến trạm tiếp theo.
Now, on to your task.
Và bây giờ đến nhiệm vụ của các bạn.
When your task is complete.
Khi nhiệm vụ anh hoàn thành.
Your task is to make them happy.
Việc của bạn là khiến họ vui lòng.
Concentrate on your task at hand.".
Tập trung vào nhiệm vụ trên tay cậu.”.
Perform your task with joy!
Do công việc của bạn với niềm vui!
Your task remains to wait for cash.
Việc của bạn chỉ là ngồi đợi tiền về mà thôi.
Your task is to write this scene.
nhiệm vụ của các cô là diễn đoạn kịch bản này.
Your task now is to get familiar with GIT.
Việc của bạn bây giờ là kết nối heroku với git.
Your task is to continue to improve this spirit.
Việc của các bạn là tiếp tục phát huy tinh thần này.
You will focus on your task and forget about your anxiety.
Bạn sẽ tập trung vào nhiệm vụ của mình và quên đi sự lo lắng.
My name's Ron, and your task is to choose.
Tôi là Ron, và nhiệm vụ của các bạn sẽ là chọn.
Your task is very simple.
Nhiệm vụ của các bạn rất đơn giản.
It is your task to replace him.
Nhiệm vụ của cháu là thay thế cha mình.
Your task here is done.
Việc của các bạn đến đây là xong.
That's your task in this game.
Đó chính là nhiệm vụ của các bạn trong game này.
Keep focused on your task and goals.
Hãy cố gắng tập trung vào công việc và mục tiêu của bạn.
Your task is to check ways to approach the station.
Nhiệm vụ của các cậu là kiểm tra đường tới nhà ga.
The smart obstacles will make your task harder.
Những trở ngại thông minh sẽ làm cho công việc của bạn khó khăn hơn.
You will be able to complete your task timely.
Bạn sẽ có thể hoàn thành công việc đúng giờ.
Results: 963, Time: 0.0802

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese