ZHANG'S in Vietnamese translation

trương
zhang
truong
cheung
account
chang
opened
advocated
launched
policy
undertakings

Examples of using Zhang's in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The affidavit says that Zhang's role was on the Computer Team, and he designed and tested circuit boards to analyse sensor data.
Lời khai cho biết vai trò của Zhang là trong nhóm Computer Team, anh ta thiết kế và thử nghiệm bảng mạch để phân tích dữ liệu cảm biến.
When he drives Zhang's car back to the front door of“Old Sichuan,” the girl at the front desk and another waiter are holding Zhang up.
Khi anh lái chiếc xe của Zhang tới trước cửa tiệm“ Cựu Tứ Xuyên”, cô gái ở quầy và một phục vụ bàn khác đang kéo Zhang đứng lên.
Yun remembers thinking that Zhang's ideas fit together so well,
những ý tưởng của Trương Phù hợp với nhau rất tốt,
They tell us to wait,” thundered Ms. Zhang's mother, Yang Ling,
Họ bảo chúng tôi chờ đợi", mẹ củaTrương, bà Dương Linh,
Zhang's case was no exception; the police reported
Trường hợp của Trương là không ngoại lệ;
In Zhang's view, the shift by the Chinese government reflects Beijing's growing frustration about its inability to manage fishermen.
Theo quan điểm ông Zhang, sự thay đổi của chính phủ Trung Quốc phản ánh sự thất vọng ngày càng tăng của Bắc Kinh về sự bất lực của mình để quản lý ngư dân.
Zhang's slogan was“the Blue-Gray Heaven(representing the Han) is dead, the Yellow Heaven(the color of Taoists)
Khẩu hiệu của Trương là“ Thiên đường màu xanh xám( đại diện cho người Hán)
Ms. Zhang's family was also implicated
Gia đình củaTrương cũng bị liên lụy
The elder Mr. Zhang's pension was suspended in 2003,
Lương hưu của ông Trương đã bị đình chỉ vào năm 2003
Neither state-owned CNOOC nor government officials have publicly confirmed Zhang's death yet.
Cả CNOOC và cơ quan chức năng đều chưa công bố thông tin về cái chết của ông Zhang.
He soon discovered that there was plenty of scope for someone with his computational skills to help improve Zhang's bound.
Anh ta sớm phát hiện ra rằng có rất nhiều phạm vi cho một người có kỹ năng tính toán của anh ta để giúp cải thiện mối ràng buộc của Zhang.
To meet the police's requirement, the lawyer signed a new contract with Mr. Zhang's father.
Để đáp ứng yêu cầu của cảnh sát, luật sư đã ký một hợp đồng mới với cha của ông Trương.
still aren't as tall as she was in grade one,” a boy at Zhang's school said in a Pear video….
hồi học lớp 1”, một cậu bé cùng trường với Zhang nói trong một video.
Founded in 2006, Zhang's photography association now has more than 1,400 members.
Được thành lập năm 2006, Hội nhiếp ảnh của ông Zhang hiện có hơn 1.400 thành viên.
Ms. Zhang's hair turned gray within a few days.
mái tóc củaTrương đã ngả bạc chỉ trong vài ngày.
So she decided to attend Mr. Zhang's class, to find out for herself.
Vì vậy, cô ấy quyết định tham gia lớp học của ông Trương để tìm hiểu sự thật.
Two days later, the local police ransacked Ms. Zhang's home and seized her.
Hai ngày sau, cảnh sát địa phương tới lục soát nhà củaTrương và bắt giữ bà.
Ms. Zhang Hongyu, is currently residing in the U.S. and has been trying to secure Mr. Zhang's release.
hiện đang sống ở Mỹ và đang cố gắng yêu cầu trả tự do cho ông Trương.
More than 60 armed policemen were present in the crematorium during the visit of Zhang's family.
Hơn 60 công an vũ trang đã có mặt tại lò thiêu trong lần tới đó của gia đình ông Zhang.
Even though the Cultural Revolution was so chaotic, Zhang's family still adhered to their faith.
Mặc dù thời Cách mạng Văn hóa rất hỗn loạn, gia đình ông Zhang vẫn giữ vững đức tin.
Results: 192, Time: 0.0325

Top dictionary queries

English - Vietnamese