ZHANG in English translation

zhang
trương

Examples of using Zhang in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vậy… Sao các bác ghét tộc Zhang thế?
So, why does your tribe hate the Zhangs so much?
Đó là tộc Zhang.
That's the Zhang tribe.
Cậu đi với Zhang.
Sokka, you go with the Zhangs.
Vậy… Sao các bác ghét tộc Zhang thế?
So, why does your tribe hate the Zhang so much?
Cháu không thể tin lũ Zhang.
You can never trust a Zhang.
Đô Đốc Zhang.
The Admiral Zheng.
Zhang: Trước khi chúng tôi thay đổi ở thời đại Internet,
ZHANG: Before we embraced the Internet age, the biggest difference between us
Zhang: Ý tưởng quản lý theo nền tảng hoàn toàn trái ngược với cách chúng tôi đã từng sử dụng để quản lý công ty trước đây.
ZHANG: The idea of the platform represents a stark contrast from how we used to manage the enterprise in the past.
Zhang: Trong quá khứ,
ZHANG: In the past,
Zhang: Đối với cá nhân tôi,
ZHANG: For me personally,
Zhang: Một trong những khác biệt lớn nhất là khả năng chúng tôi làm lại và xem xét nghiêm túc bản thân.
ZHANG: One of the biggest differences is our ability to remake and overhaul ourselves.
Được phát minh bởi Ya Zhang, Srinivas Vadrevu,
Invented by Ya Zhang, Srinivas Vadrevu, Belle Tseng,
Trong khi việc Hong tấn công Zhang không làm tôi mảy may bận tâm về sự an toàn của bản thân, thì với tôi sự việc này thật khó hiểu và quá rối rắm.
While Hong's attack on Zhang didn't make me worried for my personal safety, I did find it confusing-and deeply disturbing.
Zhang sống cùng bố mẹ,
Mr. Zhang lives with his parents, wife
Lúc đầu, Zhang mang cho họ những viên thiên thạch
At first, Gian brought them the meteorites he had bought
Zhang dự báo bất cứ hoạt động nhập khẩu nào cũng có thể được đặt hàng bởi các công ty nhà nước.
Ms. Zhang said she expected any imports would likely be ordered by state-owned companies.
Ở đấy Chung Wa người của bộ tộc Zhang đã nhận Somanatha làm đạo sư của ông, và Shayrabdrak của bộ tộc Dro đã làm việc như một dịch giả.
There Chung Wa of the Zhang clan took Somanatha as his guru, and Shayrabdrak of the Dro clan acted as translator.
Dưới thời Zhang, Alibaba đã chuyển từ các giao dịch dựa trên PC sang di động,
Under Zhang's tenure Alibaba has moved from PC-based transactions to mobile-based, which now account
Sau đó, Zhang được bác sĩ đề nghị sử dụng liệu pháp gene đang được thử nghiệm bởi một công ty khởi nghiệp Trung Quốc có tên Gracell Biotech Ltd.
It was then that Zhang's doctor suggested a last-ditch option: an experimental gene therapy being trialed by a Chinese startup called Gracell Biotechnology Ltd.
Zhang không rõ liệu các loại thuốc mà ông điều chế có phải là nguyên nhân hay không.
Mr. Zhang said it was unclear whether the drugs that he had made were the cause.
Results: 3206, Time: 0.0282

Top dictionary queries

Vietnamese - English