ZING in Vietnamese translation

[ziŋ]
[ziŋ]
zing
zinged

Examples of using Zing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cat named Zing.
Tên là Zing.
Sharing with Zing.
Chia sẻ với Zing.
Zing, zing, zing went my heart strings.
Zing, zing, zing Đã đi dây trái tim của tôi.
Yes, my zing.
Ừ, zing của tớ.
Asked by Zing.
Gửi bởi Zing.
You only Zing once.
Bạn chỉ Zing một lần".
She was my zing.
Cô ấy là zing của ta.
Technical specifications- Zing.
Thông số kỹ thuật- Zing.
Filed to: Zing.
Nguồn dẫn: Zing.
Cause you're my Zing.
Vì anh là Zing của em.
I'm your Zing?
Em là Zing của anh?
A Coca-Cola ad on Zing.
Một quảng cáo của Coca- Cola trên Zing.
Settings on Zing.
Hông có trên zing.
Cause you're my Zing.
Vì em là Zing của anh.
But a Zing never lies.
Nhưng Zing không hề dối trá.
They go"waah zing.
Chúng nó kêu: waa- aa- aah zing.
(Zing) That's wrong.
Zing Cầm nhầm.
Press a button and zing,!
Ấn nút và zing!
Point one for her. Zing!
Điểm cho cô nàng.- Zing.
Zing. Point 1 for her.
Điểm cho cô nàng.- Zing.
Results: 296, Time: 0.0354

Top dictionary queries

English - Vietnamese