ĐANG MỞ RỘNG in English translation

are extending
được mở rộng
is widening
are broadening
is opening
được mở
mở
sẵn sàng
được để ngỏ
được open
are wide open
được mở rộng
are scaling
ever-expanding
ngày càng mở rộng
ngày càng
is extending
được mở rộng
been expanding
is broadening
are opening
được mở
mở
sẵn sàng
được để ngỏ
được open
are widening
were widening
was wide open
được mở rộng
is open
được mở
mở
sẵn sàng
được để ngỏ
được open
is wide open
được mở rộng

Examples of using Đang mở rộng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng tôi đang mở rộng các mục tiêu của cuộc điều tra.
We are currently expanding the targets of the investigation.
Chúng tôi đang mở rộng của chúng tôi Thị trường khắp thế giới.
We are now expanding our markets throughout the world.
Chúng ta đang mở rộng.
We are currently expanding.
Họ đang mở rộng các dịch vụ.
They have been expanding their services.
Danh sách đang mở rộng theo thời gian.
The list expands over time.
Chính quyền Trung Quốc đang mở rộng các lực lượng tàu ngầm của họ.
The Chinese regime has been expanding its submarine forces.
Chúng tôi đang mở rộng các lĩnh vực kinh doanh cốt lõi của mình.
And we have been expanding our core business.
Khoảng cách đang mở rộng!
The gap's widening!
Mạng lưới của chúng tôi đang mở rộng và phát triển.
Our network is expansive and growing.
Tổ chức IS đang mở rộng tầm ảnh hưởng của mình tại Iraq.
It is expanding its influence into Iraq.
Hiện tại chúng tôi đang mở rộng.
We are currently expanding.
Buổi bình minh của một thời đại mới đang mở rộng cửa cho chúng ta.
A new decade of ministry is opening its door for us.
Bạn có thể thấy mắt họ mở ra và trái tim đang mở rộng.
You could see people's eyes opening and their hearts widening.
Mảng mua sắm trực tuyến của Ritani đang mở rộng các cửa hàng.
Ritani's online shopping aspect extends into the store.
Khủng hoảng kinh tế toàn cầu cũng đang mở rộng thế giới.
The global economic crisis is opening up the world as well.
Chúng ta muốn có một cảm giác menu đang mở rộng.
In the sense that we have an expanded menu.
Sản xuất phân bón sinh học ở Ukraine đang mở rộng.
Production of bio-fertilizers in Ukraine expands.
Đô thị hóa vẫn đang mở rộng.
Urbanization has been expanding.
Chúng tôi đang mở rộng tất cả các hỗ trợ cần thiết
We are extending all necessary assistance and are arranging to
Thế giới đang chuyển mình, sự vươn lên của vương quốc đang mở rộng, và chúng ta có một gương mặt chính mới mẻ bên cạnh Harrison Ford.
The world is shifting, the reach of the realm is widening, and we're getting a fresh lead beside Harrison Ford.
Results: 1600, Time: 0.0342

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English