Examples of using Abhishek in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Rai với chồng, Abhishek Bachchan, 2013.
Bài viết này được gởi bởi Abhishek Kumar.
Bài viết này được gởi bởi Abhishek Kumar.
Tác giả kịch bản: Sudip Sharma, Abhishek Chaubey.
Abhishek Bharate( Guddu Khan,
Tác giả kịch bản: Sudip Sharma, Abhishek Chaubey.
Tháng 2: Abhishek Bachchan, diễn viên Ấn Độ.
Sĩ quan Jai Dixit( Abhishek Bachchan) được đưa vào vụ án.
Venkatratnam, Abhishek; Nathan Lents( ngày 1 tháng 7 năm 2011).
Venkatratnam, Abhishek; Nathan Lents( ngày 1 tháng 7 năm 2011).
Không phải ai cũng có thể làm được điều này”, Abhishek nói.
Cô kết hôn với diễn viên đồng hương Abhishek Bachan vào năm 2007.
cùng với chồng, Abhishek.
Abhishek có một người em trai nhưng đã qua đời.
Pankaj Tripathi, Aparshakti Khurrana, và Abhishek Banerjee xuất hiện trong vai trò hỗ trợ.
Pankaj Tripathi, Aparshakti Khurrana, và Abhishek Banerjee xuất hiện trong vai trò hỗ trợ.
Rai với chồng Abhishek Bachchan xuất hiện trên The Oprah Winfrey Show vào ngày 28 tháng 9 năm 2009.
Trong năm 2007, Rai chơi vợ của nhân vật Abhishek Bachchan trong bộ phim xã hội Mani Ratnam Guru.
APL Ho Chi Minh: Đỗ Thành Duy, Abhishek Paul và Christopher Mateo vô địch các side event tiếp theo.
Cô là Cháu gái của diễn viên gạo cội Govinda và là em gái của nam diễn viên Krushna Abhishek.