Examples of using Accelerator in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Để thực hiện chương trình accelerator.
Người ta gọi hắn là Accelerator.
Năm 2014 Sphero được chấp nhận trong chương trình Disney Accelerator.
Cô ta chỉ vào Accelerator.
Khác biệt cơ bản giữa incubator và accelerator.
Chương trình Extended Accelerator.
Read more about Sự khác nhau giữa Incubator và Accelerator.
Người ta gọi hắn là Accelerator.
Kết nối với Accelerator.
Nhưng nó cũng tương tự như Accelerator.
Mục tiêu không phải Hamazura Shiage lẫn Accelerator.
ngón giữa trước mặt Accelerator.
Những lời nó đó bất ngờ đến tai của Accelerator.
Sự khác nhau giữa Incubator và Accelerator.
Đó không phải Accelerator.
Không phải Accelerator.
Sự khác nhau giữa Incubator và Accelerator.
Theo Wind River, các mô- đun Solution Accelerator sẽ được phát hành dưới 3 dạng- Medical( y khoa), Connectivity( kết nối) và User Experience( trải nghiệm người dùng).
Một số Accelerator hiện kết quả trên cửa sổ pop- up,
IE8 tích hợp một số Accelerator, tuy nhiên các nhà phát triển nhóm ba đã bắt đầu sản xuất nhiều Accelerator mới mà người dùng có thể tự cài đặt.