Examples of using Accent in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đó chính là tường accent.
Nên đừng lo về accent.
Tại sao chúng ta nói chuyện có accent?
Nó giống Accent á.
Đó gọi là‘ accent'.
Tại sao chúng ta nói chuyện có accent?
Tại sao chúng ta nói chuyện có accent?
Tại sao chúng ta nói chuyện có accent?
Nhưng cuối cùng tôi vẫn chọn Accent.
Em nói tiếng Anh có accent?
Từ đồng nghĩa với accent.
Đâu là sự khác biệt giữa accent và assent?
Tại sao chúng ta nói chuyện có accent?
Mình cũng đang chạy accent.
Tại sao chúng ta nói chuyện có accent?
Đó chính là tường accent.
Giống như Accent.
Giống như Accent.
Giống cái accent.
Ngoại thất Accent AT.