Examples of using Ace in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ace, là con trai của Roger,
Yeah, mẹ thực sự ace trong lỗ!
Năm 1985, ông đã lồng tiếng Ace trong G. I.
Rất mong được học hỏi từ ace!
Phát triển bởi: tri- Ace.
Game được phát triển bởi Square Enix và tri- Ace.
Ghế văn phòng Ace.
Nhà xuất bản: Ace hardcover.
Trình bày: Ace Of Base.
Up cuối ngày cùng ace nhé!
Xem tất cả bài hát của Ace Of Base.
Chào tạm biệt Ace.
Hồi nhỏ tôi thích phim Ace Ventura: Pet Detective.
Đó là vợ Ace.
Độ lại toàn bộ phần trước của chiếc AC Ace.
Phim yêu thích: Ace Ventura Pet Detective.
Số 7 là ace.
Một soft 17 là khi dealer có ace và 6.
Vậy Ai Sẽ Nắm Tay Anh- Ace.
So sánh bộ ace.