Examples of using Active in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Active, classic, limited và obsolete.
Trong nhóm Active Scripting, chọn Enable sau đó nhấn nút OK.
Đọc được năng lượng active, reactive và apparent.
Active 10 tháng trước đây.
Men active số lượng.
Active khoảng 1 tháng.
Bạn đã active chưa?
Đảm bảo rằng tùy chọn Active Scripting đã được thiết lập tại Enable.
Vui lòng active dùm mình.
Mô hình Active/ Passive.
Chưa active sử dụng.
Cách Active Windows 10 hợp pháp.
Cách Khắc Phục Không Thể Active Ipad Sau Khi Nâng Cấp Ios 9.3.
Active 5 là gì?
Thành phần Active và Inactive.
Active dùm mình nha.
Active dùm mình nhé.
Active đủ 12 tháng.
Active 2 tháng.
Bạn có thể dùng phần mềm Active@ KillDisk.