Examples of using Adolfo in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Kỷ niệm với cha Adolfo Nicolás.
Y như Adolfo nói!
Đây là Don Adolfo Calero.
Adolfo… Cống của anh ấy bị tắc.
Adolfo, bác thấy thế nào?
Adolfo! Ta cần bằng chứng!
Adolfo… Cống của anh ấy bị tắc.
Nhịp sinh học của Adolfo Ruiz Cortines.
Đừng tin kẻ tin Trái Đất phẳng, Adolfo.
Kỷ niệm với cha Adolfo Nicolás.
Tớ có thể hỏi Adolfo việc ở quán bar.
Adolfo, làm sao để bắt hắn?
Adolfo, tôi sẽ quay về làng tôi.
Các khách sạn ở Avenida Adolfo Lopez Mateos.
Anh Adolfo Valor, anh chính thức bị buộc tội.
Adolfo, tôi đang bận! Tucker đến muộn!
Sau đó Adolfo được mẹ nuôi dưỡng và nuôi dạy.
Adolfo và nhóm bạn điên rồ của anh ta?
Được!- Adolfo, xin chai bia nữa!
Sân bay được đặt tên theo tổng thống Adolfo López Mateos.