Examples of using Advisory in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
International Advisory Council cung cấp hướng dẫn và tư vấn.
( Nguồn: Số liệu của Common Sense Advisory).
Ông từ chương trình Wildlife Advisory, phải không?
( Nguồn: Số liệu của Common Sense Advisory).
Hội đồng Cố vấn Khoa học( Scientific Advisory Board).
Sự xác thực là sự turnaround Advisory Success.
Tropical Storm Maria Advisory Number 2( Bản báo cáo).
RSMC Tropical Cyclone Advisory ngày 8 tháng 10 năm 2013 12z”.
Ban tư vấn thay đổi khẩn cấp emergency change advisory board.
Iris Zhang, thành viên sáng lập của Spectra Ventures& Advisory.
RSMC Tropical Cyclone Advisory ngày 16 tháng 9 năm 2013 00z”.
Nhãn" Parental Advisory" hiện nay,
Volcanic Ash Advisory at 1241 on ngày 25 tháng 5 năm 2011”.
Như một hệ quả của bức thư, Roosevelt đã lập ra Briggs Advisory Committee.
Huỳnh Trọng Tín- Viện Khoa Học Y Học Trung Hoa 2005, Board Advisory.
Giới thiệu diễn giả Jasjeet Singh- Financial Services Analytics, Advisory, EY India.
a ă“ Apple Media Advisory”.
Lerner của SunTrust Advisory cho biết.
Cô cũng là một giám đốc tại công ty đầu tư Specialized Capital Management& Advisory.
Sale Leaseback Advisory.