Examples of using Agent in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Các hoạt động của role là các tính toán liên kết với role mà agent có thể có thể tiến hành mà không cần tương tác với agent khác.
Rupert Friend được chọn làm vai chính trong phim Hitman: Agent 47.
Ngoài ra, bạn có thể cài đặt dịch vụ agent trên các máy tính từ xa
Nếu bạn quyết định bán nhà thông qua agent, bạn sẽ phải ký hợp đồng/ authority.
Qua thời gian, agent sẽ học cách để tối đa hóa phần thưởng và cải thiện hành vi của nó theo lựa chọn của con người.
Manager có thể dùng primitive này để yêu cầu agent chạy trên thiết bị từ xa đặt một biến cụ thể cho giá trị hiện tại.
Trap: agent gửi Trap cho manager để thông báo về một sự kiện đang.
Agent này hoạt động như là một proxy
Trang blog Cyber Agent của Ameba bắt đầu game dành cho smartphone từ năm 2012.
Ru Agent sẽ giúp bạn giữ liên lạc với bạn bè cũ của bạn và làm quen.
Khi yêu cầu chat không được agent nào trả lời, nó bị coi là cuộc Chat bị bỏ lỡ( missed chat).
Các cảnh báo của Agent là cách mà Agent báo với NMS khi có sự cố xảy ra.
To là một ứng dụng Agent Centric, như vậy mỗi đại lý có tài khoản riêng của mình và có thể chia sẻ‘ điểm' với nhau.
xóa bỏ agent, thay đổi thời hạn thanh toán hoặc hủy bỏ bất cứ lúc nào.
Mail. Ru Agent sẽ giúp bạn giữ liên lạc với bạn bè cũ của bạn và làm quen.
Tawk. to là một ứng dụng Agent Centric, như vậy mỗi đại lý có tài khoản riêng của mình và có thể chia sẻ‘ điểm' với nhau.
tất cả phải qua Agent.
Tầm nhìn lâu dài của nhóm SingulairtyNET là xây dựng một mạng lưới các tương tác phức tạp của AI Agent chủ yếu sử dụng các nguồn lực từ OpenCog Foundation.
Nó được sử dụng để mô tả mức độ hỗ trợ đặc biệt mà một Agent yêu cầu, liên quan đến một nhóm MIB.
Tầm nhìn lâu dài của nhóm SingulairtyNET là xây dựng một mạng lưới giúp thực hiện các tương tác phức tạp của AI Agent bằng cách sử dụng các nguồn lực từ OpenCog Foundation.