Examples of using Ago in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Được biết đến như AGO, nơi đây lưu giữ hàng ngàn tác phẩm nghệ thuật.
AGO4 là một protein trong họ AGO.
Theo dõi để nhận ngay VOUCHER miễn phí từ AGO Tourist.
Vé Thăm Viếng Miễn Phí ROM, AGO, Ontario Science Center.
AGO lưu giữ bộ sưu tập công cộng lớn nhất thế giới các tác phẩm của nhà điêu khắc nổi tiếng người Anh Henry Moore.
F3 800 AGO cũng sẽ có giấy chứng nhận do chính Agostini đặt bút ký tên.
AGO mở rộng cơ sở vào năm 2008 với một thiết kế kiến trúc sáng tạo của kiến trúc sư nổi tiếng thế giới Frank Gehry.
Bộ sưu tập Thomson tại AGO bao gồm một loạt các tác phẩm,
AGO lưu giữ bộ sưu tập công cộng lớn nhất thế giới các tác phẩm của nhà điêu khắc nổi tiếng người Anh Henry Moore.
AGO sẽ giữ các mức thẻ thành viên đắt hơn,
AGO cũng phát hiện ra nhiều bất thường trong 10 dự án khác của Bộ này liên quan đến việc quản lý 40 hợp đồng có giá trị 3,76 triệu đô la Singapore.
Nó đã dẫn đến thành công của AGO, một tổ chức hộ tống Ba Lan,
AGO mở rộng cơ sở vào năm 2008 với một thiết kế kiến trúc sáng tạo của kiến trúc sư nổi tiếng thế giới Frank Gehry.
Phòng triển lãm nghệ thuật tọa lạc tại trung tâm thành phố, AGO luôn có những vật trưng bày mới và thú vị quanh năm.
Hoặc nếu bạn trong độ tuổi 14- 25 thì bạn có thể vào AGO miễn phí sau 3 giờ chiều bất kỳ ngày nào.
Arado và AGO.
Arado và AGO.
đích thân tới mua tại AGO, và qua điện thoại ở số( 416) 979- 6648.
AGO cũng là một trong những tòa nhà nổi tiếng nhất của thành phố nhờ sở hữu kiến trúc bắt mắt do các kiến trúc sư nổi tiếng thế giới như: Toronto và Frank Gehry hoàn thành vào năm 2008.
AGO duy trì một bộ sưu tập tổng hợp về nghệ thuật đương đại trải từ năm 1960 đến nay,