Examples of using Ajax in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Gửi phản hồi JSON trở lại yêu cầu Ajax, cho biết thành công.
Các cầu thủ tài năng này không ngẫu nhiên đến Ajax.
Một giai đoạn ngắn ở Barcelona sau trước khi ông trở thành HLV của Ajax.
Đó là một hình ảnh nói lên vô số về Amsterdam và Ajax.
Đã 12 năm kể từ ngày tôi rời Ajax.
Khi đó tôi mới 16 tuổi và bị tống cổ khỏi Ajax.
Để có được Blind, M. U phải trả cho Ajax 13,8 triệu bảng.
Mọi hành động được thực hiện thông qua ajax.
Sau đó ông lên làm huấn luyện viên Ajax, rồi cả đội tuyển Hà Lan.
Mọi thứ đang diễn ra rất suôn sẻ tại Ajax.
Kasper Dolberg sẽ vắng mặt bên phía Ajax.
Tôi đang tận hưởng khoảng thời gian của mình tại Ajax.
Gmail được ghi nhận bởi các nhà phát triển web để tiên phong sử dụng Ajax.
Tôi đã luôn nói rằng một ngày nào đó tôi sẽ trở lại Ajax.
Tôi không có một câu lạc bộ mơ ước ngoài Ajax.
Tôi thực sự thích chơi cho Ajax.
Giới thiệu và sử dụng Ajax.
Như cách mà Ajax đang làm.
Ngoài ra, chúng ta viết thêm một chút ajax nữa.
Bố đã để tôi quyết định và tôi chọn Ajax”.