Examples of using Ajay in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chào, Ajay.
Còn Ajay?
Bạn đang Ajay Ghale.
Cảm ơn, Ajay.
Bạn là Ajay Ghale.
Phải không, Ajay?
Bạn là Ajay Ghale.
Ajay. Tôi rất tiếc.
Tôi. Gabriel. Và Ajay.
Monique hay Ajay cũng vậy.
Ajay. Tôi rất tiếc.
Sản phẩm không khí Ajay.
Bạn là Ajay Ghale.
Ajay là người Ấn Độ.
Và ta cần chờ Ajay.
Gautier. Đồng phạm, Ajay.
Ajay bị kết án tù.
Gautier. Đồng phạm, Ajay.
Ta phải nói chuyện, Ajay.
Tôi thề với cậu, Ajay.