Examples of using Ajit in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đó không thể là Ajit được.
Ajit không về ký túc xá tối qua.
Ajit, anh ở lại với anh ta.
Ajit. Chúng ta sắp đi trên một con tàu lớn.
Chúng ta sắp đi trên 1 con tàu lớn. Ajit.
Cố vấn An ninh Quốc gia Ấn Độ Ajit Doval.
Ajit. Chúng ta sắp đi trên 1 con tàu lớn.
Cố vấn An ninh Quốc gia Ấn Độ Ajit Doval.
Ajit. Chúng ta sắp đi trên một con tàu lớn.
Ajit. Chúng ta sắp đi trên 1 con tàu lớn.
Chúng ta sắp đi trên 1 con tàu lớn. Ajit.
Ông Ajit Singh biết rõ về những dối trá của người khác.
Ajit Pai, Chủ tịch Ủy ban Truyền thông Liên bang Mỹ.
Cố vấn an ninh quốc gia Ấn Độ( NSA) Ajit Doval.
Ajit Pai vừa nhận giải thưởng' Can đảm' thứ hai trong năm.
Charlie Munger rất sẵn lòng đổi tôi để lấy một Ajit thứ hai.
Chủ tịch FCC Ajit Pai sẽ không thể xuất hiện tại triển lãm CES.
Thủ tướng Ấn Độ Narendra Modi và Cố vấn an ninh quốc gia Ajit Doval.
Ajit Jain có lẽ đã kiếm được nhiều tiền cho Bershire hơn là tôi.”.
Ajit Narayanan: Trò chơi từ ngữ để giao tiếp bằng bất kỳ ngôn ngữ nào.