Examples of using Alaa in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Các con trai của ông, Alaa và Gamal, cũng có mặt tại tòa.
Alaa, con trai Mubarak được mời đến đại lý hãng Mercedes ở Cairo.
Alaa' Saleh Al- Dasouqi,
Ông ấy thân thiện như bất kì người tị nạn nào khác,” Alaa nói.
Các con trai của ông Mubarak là Gamal và Alaa cũng bị triệu tập để thẩm vấn.
Các con của ông, Gamal và Alaa, cũng được xóa cáo buộc tham nhũng hôm thứ Bảy.
Trong phim Helmy xuất hiện lần đầu tiên trên màn ảnh rộng, cùng với Alaa Waley El Din.
Hai người con trai- Alaa và Gamal, đã được đưa tới một nhà tù ở ngoại ô Cairo.
Phiến quân đã mở rộng quyền kiểm soát của họ hầu như toàn bộ tỉnh Quneitra[ Alaa al- Faqir/ Reuters].
Hai con trai của ông này, Gamal và Alaa cũng bị kết án mỗi người bốn năm cho cùng tội danh trên.
Sau đó, Alaa El Khawaja,
Quan chức Hội đồng thị trấn Alaa al- Hammad cho biết chiếc xe tải dường như đã bị kích nổ từ xa.
Quan chức Hội đồng thị trấn Alaa al- Hammad cho biết chiếc xe tải dường như đã bị kích nổ từ xa.
ICRC chưa từng được biết thông tin nào chi tiết về Alaa và Nabil, số phận của họ ra sao chưa được rõ”.
Hai con trai của ông này, Gamal và Alaa cũng bị kết án mỗi người bốn năm cho cùng tội danh trên.
Hai con trai ông là Gamal và Alaa đã gửi đơn xin quản lý nhà tù cho phép họ được ở bên cạnh ông.
Anh trai của cô Alaa Abd El- Fattah đã trở thành một biểu tượng trong cuộc nổi dậy năm 2011 lật đổ chế độ Mumbarak.
Nhà hoạt động địa phương Alaa Abu Yasser là một trong những người đã tham gia sơ tán người dân khỏi nơi bị tấn công.
blogger Alaa Abdel Fattah đã bị bắt đi bắt lại và bị sách nhiễu liên tục bởi chính quyền.
Con trai ông là Alaa và Gamal cũng đã bị bắt giữ vào khi có các cáo giác tội tham nhũng và bạo hành, cảnh sát nói.